英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语问路常用例句11 日期:2018-09-25 点击:760

    a:请问这附近有超市吗?Xin hỏi xung quanh đy có siu thị khng ?b:沿着这条路直走,第二个路口左转就到了。Đi thẳng......

  • 越南语问路常用例句10 日期:2018-09-25 点击:848

    19、这是北京南站东口。Đy là cửa phía đng ga Bắc Kinh Nam.20、请带我到东直门南小街。xin đưa ti đ́n đường ......

  • 越南语问路常用例句9 日期:2018-09-25 点击:672

    17、向北一百米即可。Hướng v̀ phía bắc 100 mét là đ́n.18、北京西站北广场在哪里?Quảng trường Bắc ga Bắc ......

  • 越南语问路常用例句8 日期:2018-09-25 点击:691

    15、我站在雕像前面。Ti đứng phía trước bức tượng.16、我坐在家门口的屋檐下。Ti ng̀i dưới mái hin trước c......

  • 越南语问路常用例句7 日期:2018-09-25 点击:678

    13、我住的公寓在书店旁边。Chung cư ti ở bn cạnh hịu sách.14、在第四个路口右转第一家。Đ̀u đường thứ 4 rẽ ......

  • 越南语问路常用例句6 日期:2018-09-25 点击:746

    11、坐电梯下二楼。Đáp thang máy xúng t̀ng hai.12、从此楼梯上三楼。Từ c̀u thang này ln t̀ng ba....

  • 越南语问路常用例句5 日期:2018-09-25 点击:649

    9、在书报亭后边。Ở phía sau qùy bán sách báo.10、在超市门前。Ở trước cửa siu thị....

  • 越南语问路常用例句4 日期:2018-09-25 点击:670

    7、那家店在马路对面。Cửa hàng ́y ở đ́i dịn bn kia đường.8、走到前面你就能看到Đi đ́n phía trước anh c......

  • 越南语问路常用例句3 日期:2018-09-25 点击:661

    5、请问是在这里坐车吗?Xin hỏi có phải ở đy đợi xe khng ?6、我在找丁字路口。Ti đang tìm ngã ba đường....

  • 越南语问路常用例句2 日期:2018-09-25 点击:919

    3、一直走就到了。Cứ đi thẳng là đ́n.4、前面路口左转。Đ́n đ̀u đường phía trước rẽ trái....

  • 越南语问路常用例句1 日期:2018-09-25 点击:849

    1、请问北京天安门怎么去?Xin hỏi đi đ́n Thin An Mn Bắc Kinh như th́ nào ?2、这附近有银行吗?Xung quanh đy c......

  • 越南语购物常用例句13 日期:2018-08-30 点击:1580

    a:请给我看一下这个相机。Xin cho ti xem chíc máy ảnh này ṃt lát.b:这是我们店的最新款。Đy là m̃u mới nh́......

  • 越南语购物常用例句12 日期:2018-08-30 点击:1086

    a:不好意思,这条裙子太紧了,有大一号吗?xin l̃i, chíc váy này cḥt quá, có chíc to hơn ṃt ś khng ?b:......

  • 越南语购物常用例句11 日期:2018-08-30 点击:896

    a:欢迎光临本店,请问有什么想买的?Hoan nghnh vào thăm cửa hàng, xin hỏi quý khách mún mua gì ?b:随便逛逛。......

  • 越南语购物常用例句10 日期:2018-08-30 点击:1050

    19、我很喜欢这个牌子的东西。Ti ŕt thích hàng của nhãn hịu này.20、这家店的东西很便宜。Hàng hóa của cửa h......

  • 越南语购物常用例句9 日期:2018-08-30 点击:865

    17、现在正在举行周年庆活动。Hịn nay đang tín hành hoạt đ̣ng chúc mừng hàng năm.18、这家店全场五折。Cửa ......

  • 越南语购物常用例句8 日期:2018-08-30 点击:804

    15、有大号的吗?Có ś to khng ?16、请问婴儿用品在几层?Xin hỏi đ̀ trẻ sơ sinh ở t̀ng ḿy ?...

  • 越南语购物常用例句7 日期:2018-08-30 点击:814

    13、试衣间在哪里?Phòng mặc thử qùn áo ở đu ?14、不合适可以退货吗?Khng vừa có th̉ trả lại khng ?...

  • 越南语购物常用例句6 日期:2018-08-30 点击:807

    11、我穿着太紧了。Ti mặc cḥt quá.12、这件衣服的颜色真漂亮。Màu sắc chíc áo này ŕt đẹp....

  • 越南语购物常用例句5 日期:2018-08-30 点击:764

    9、前面右转有收银台。Phía trước rẽ bn phải có qùy thu tìn.10、款式不太喜欢。Kỉu dáng khng thích lắm....

 «上一页   1   2   …   14   15   16   17   18   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表