921. Tuần tới, chng ti sẽthi cuối kỳ. 我们下周举行期末考试。922. Dịch vụchăm sc sức khoẻngy nay gip mọi ng......
911. Y t gip bc sĩ trong phng mổ. 护士在手术室协助医生动手术。912. Ti lm g lc rảnh rỗi chảlin can g tới ai cả.......
901. Lễnghi mỗi nước mỗi khc 各国的礼仪各不相同。902. Ti khng những biết cấy m cn l bạn thn nhất của cấy ......
891. Khng ai biết địa điểm cất giữkho buởđu. 谁也不知道藏宝地点在哪里。892. B lo an hưởng tuổi gi với co......
881. Nước bao phủphần lớn bềmặt tri đất. 大部分的地球表面被水覆盖着。882. C người g cửa, ti sẽđi mở. ......
871. Tầng hầm ny ma mưa rấtẩm ướt. 这间地下室在雨季非常潮湿。872. My tnh dần trởthnh một phần trong cuộc ......
861. Nếu bạn khng học hnh, bạn sẽthi rớt. 如果你不学习,你考试就会不及格。862. ti định treo ci đn ln trần n......
851. Chng ti đều dng thuốc trịbệnh. 我们都服药治疗疾病。852. Mời bạn tham gia vũ hội với ti được khng? ......
841. Ti bảo đảm bạn sẽkhng thấy đau đu. 我保证你根本不会觉得疼的。842. Ngy no cũng ăn nh hng ti kham khng n......
831. Bạn nối dy điện với tivi xong chưa? 你把这根电线和电视机连上好吗?832. Những lời anhấy ni khắc su trong......
821. Ti thấy n đang đ bngởbi tập. 我看见他在操场上踢足球。822. Họsẽhọp vo đng ngy mai. 就在明天(而不是在别的......
811. Cu trảlời của bạn khiến mọi người hi lng, ti cũng rất hi lng. 你的答案是令人满意的。我感到很满意。812.......
801. Cấy muốn theo nghềgio. 她想以教书为职业。802. Chữx thay thếcho con sốchưa biết. 字母x代表未知数。803. N ......
791. Ôngấy phải lựa chọn giữa ci chết v sựsỉnhục. 他不得不在死亡和耻辱之间选择。792. Thửnghiệm trư......
781. Khng giống bạn của mnh, cấy khng bao giờtừbỏhi vọng. 与她的朋友的不同之处是,她从不放弃希望。782. Lm tố......
771. C một sốngười xem sch l bạn. 有些人把书比作朋友。772. Vợt v banh đều bịtrộm. 球拍和球全被偷了。773. Mu......
761. Anh ta đưa ra cho ti một mớcu hỏi, thật chn. 他对我提了一大堆问题,真烦!762. Anhấy tập thểdục mỗi sng......
751. Cấy sợ ởmột mnh trong nng x. 她害怕一个人留在农舍里。752. Cấy dẫn du khch tham quan pho đi. 她引导旅游者......
741. Ôngấy dnh gần cảđời mnh đểkiếm tiền. 他一生大部分时间用来积聚钱财。742. Ôngấy thườngởnh......
731. Đồng cỏsng sớm rấtẩm ướt. 清晨的草地湿漉漉的。732. Thi xong rồi, chng ti bắt đầu nghỉh. 考试结束了......