越南语交际用语 洽谈 日期:2011-07-03 点击:1180
Bây giờ chúng ta trao đổi ý kiến về bản Hiệp nghị hai bên sẽ ký kết....
越南语交际用语 看演出 日期:2011-06-19 点击:1432
Tối mai c buổi biểu diễn của Đon ma ba-l nước Nga tại Kịch viện Hữu nghị đấy. 明晚在友谊剧院有俄国芭蕾......
越南语交际用语 看电视 日期:2011-06-09 点击:1860
Buổi tối,anh thích đi bách bộ hay ở nhà xem T.V? 晚上,你喜欢去散步还是在家看电视? Tôi thích xem T.V buổi......
越南语交际用语 留学生(二) 日期:2011-06-01 点击:1850
Anh thanh,anh học ở trường này đã một học kỳ rồi,anh thấy có thu hoạch gì? 阿青,你在这学校学习一年了......
越南语交际用语 见面 日期:2011-05-17 点击:4289
Chào chị,tôi xin tự giới thiệu,tên tôi là Lê văn Nam.你好。我自我介绍一下,我叫黎文南。 ...
越南语交际用语 水果 日期:2011-05-13 点击:3237
Miền bắc Trung Quốc là xứ lạnh, có nhiều hoa quả như lê,táo, đào ,nho v.v., ăn rất ngon. 中国北部是......
越南语交际用语 春夏 日期:2011-05-11 点击:2234
Mùa xuân ấm áp,muôn vật sing nở,mở màn cho một năm tốt lành. 春天温暖,万物生长。开始美好的一年。 ...
越南语交际用语 早饭 日期:2011-05-08 点击:2816
Buổi sáng,anh Thành thường hay ăn gì? 早上,阿成经常吃些什么? ...
越南语交际用语 电话服务 日期:2011-05-06 点击:1971
Tôi bị mất ví tiền rồi,làm thế nào bây giờ? 我失去了我的钱包,然后,怎么现在? Bà phải đến ngay đồ......
越南语交际用语 《家庭》 日期:2011-05-04 点击:2985
Chào cô. 您好。 Chào em,em mua nhiều thức ăn thế. 你好。我买了很多食物。 ...
越南语交际用语 《打电话》2 日期:2011-05-04 点击:4136
Alô,tôi cần gọi điện thoại đi Bắc Kinh,cần bấm những số nào?喂,我要打电话到北京,需要拨什么号码?...
越南语交际用语 《打电话》1 日期:2011-05-03 点击:3848
Alô,alô,tôi là Hà đây. 喂,喂,我是阿霞呀。 Alô,alô,chào chị,tôi là Trung đây. 喂,喂,我是阿忠。 ...
越南语交际用语 《问候》2 日期:2011-05-03 点击:3752
Chào anh,anh đi đâu đấy? 你好,去哪呢? Chào chị,tôi đi làm về,gần đây chị có khoẻ không? 你好,......
越南语交际用语 《问候》1 日期:2011-05-03 点击:12546
Chào chị. 你好! Chào anh. 你好! ...
越南语礼貌用语 日期:2011-04-21 点击:6544
Mời 請 Cảm ơn 謝謝! Xin lỗi 對不起 Xin hỏi 請問 Anh đi nh 請慢走 Mời dng 請慢用 C chuyện g khng? 有事嗎? Khng......
越南语常用口语 日期:2011-04-21 点击:8547
chẳng lượng sức mnh 自不量力 muốn ni nhưng lại thi. 欲言又止 Anh c giỏi th ...... 你有本事就。。。。。。 anh ......
越南日用语 日期:2011-04-21 点击:3690
你放我飞机啊! Bạn cho ti leo cy ? 你为什么不来找我? Tại sao bạn khng đến tm ti ?...
越南语常用口语 2 日期:2011-04-20 点击:3608
chc tnh hữu nghị của chng ta! 为我们的友谊干杯。 Nng cốc ,chc sức khoẻ! 为健康干杯。 Cạn chn! 干杯。 Chc cốc ......