英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语基础会话 第一课 日期:2012-07-23 点击:9623

    Lmquenvớinhau互相认识 Choanh(chị)!你好! Choccanh(ccchị,ccbạn).你们好! Xinmờivo!请进! Xinmờingồi!请坐! Anhl......

  • 越南语交际用语 看病 日期:2012-06-14 点击:2469

    Chào bác sĩ. 医生你好。 Chào anh,mời anh ngồi xuống,anh thấy trong người thế nào?  ...

  • 越南语交际用语 留学生(一) 日期:2012-06-14 点击:2012

    Chào các anh,tôi xin tự giới thiệu,tên tôi là Nguyễn Thanh,lưu học sinh Việt Nam. 你好。我自我介绍一下,......

  • 越南语交际用语 办年货 日期:2011-08-08 点击:1159

    Hàng Tết năm nay dồi dào đa dạng hơn năm ngoái, vào bách hoá xem hoa cả mắt. Ta phải lần lượt ......

  • 越南语交际用语 超市 日期:2011-08-08 点击:1421

    Mấy năm gần đây, siêu thị mọc nhanh như nấm ở các thành phố lớn. Riêng Quảng Châu cũng có đến m......

  • 越南语交际用语 知识经济研讨会 日期:2011-08-04 点击:510

    Cuộc hội thảo này có gần 200 chuyên gia kinh tế và các vị phụ trách công ty lớn, nổi tiếng thế giớ......

  • 越南语交际用语 经济座谈会 日期:2011-08-04 点击:601

    Xin mời anh giới thiệu tiếp thu hoạch qua cuộc toạ đàm kinh tế thị trường nhé. Nhiều nội dung quá, h......

  • 越南语交际用语 投资项目的实施 日期:2011-08-04 点击:660

    Theo kế hoạch thực hiện dự án, các ông sẽ cung cấp cho chúng tôi hai mẫu ruộng tốt. Đúng, chúng tô......

  • 越南语交际用语 每周计划 日期:2011-08-04 点击:668

    Cậu Bình, cậu đã bố trí xong chương trình kiểm tra cuối năm của Tổng giám đốc chưa? Tớ vừa làm ......

  • 越南语交际用语 座谈会 日期:2011-08-04 点击:522

    Chào chị Lan, hôm qua tôi được dự một cuộc toạ đàm, bổ ích lắm. Nội dung gì đấy anh? ...

  • 越南语交际用语 买电脑 日期:2011-07-26 点击:727

    Xin báo cho ông biết, bố con chúng tôi đã mua máy vi tính, cháu Thắng đã dự một lớp ngắn hạn. Th......

  • 越南语交际用语 买车 日期:2011-07-26 点击:980

    Ông Thông ơi, ông đã mua nhà mới, có nhà xe rồi, thì phải tính đến chuyện mua xe chứ. Có tí ...

  • 越南语交际用语 参加婚礼 日期:2011-07-26 点击:1008

    Chào chị, chị ăn mặc mốt thế, đi đâu đấy? Đi ăn cưới đây, đám cưới giữa anh Trung với cô ......

  • 越南语交际用语 天气 日期:2011-07-25 点击:987

    Hôm nay đã nghe dự báo thời tiết chưa? Nghe rồi, theo dự báo thì hôm nay trời nhiều mây,có mưa n......

  • 越南语交际用语 商品交易会 日期:2011-07-25 点击:729

    Hội chợ ma xun kho ny đạt thnh cng lớn. Anh c thể cho biết tnh hnh cụ thể khng? Được,thứ nhất l kim ng......

  • 越南语交际用语 寄信 日期:2011-07-25 点击:631

    Xin hỏi chị,thư gửi sang Việt Nam bao nhiêu tiền tem? Thư gửi quốc tế đồng loạt 6 đồng 4, quá trọn......

  • 越南语交际用语 购房 日期:2011-07-25 点击:641

    Cuộc sống đây đủ và ổn định rồi, ai cũng nghĩ đến chuyện mua nhà. Trước hết, anh phải xem tú......

  • 越南语交际用语 玩股票 日期:2011-07-25 点击:564

    Ông biết không, công ty chứng khoán Trung Quốc thành lập từ đầu những năm mở cửa cải cách. Nghe......

  • 越南语交际用语 防病治病的仪器 日期:2011-07-25 点击:592

    Dạo này tôi hay đau lưng, nhức đầu, mệt mỏi, không hiểu tại sao. Mấy năm gần đây, có nhiều l......

  • 越南语交际用语 考大学 日期:2011-07-25 点击:550

    Ông Thông ơi, năm nay ai cũng có quyền thi vào đại học, chắc cạnh tranh gay gắt lắm đấy. Có g......

 «上一页   1   2   …   116   117   118   119   120   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表