862. tôi định treo cái đèn lên trần nhà. – 我打算把灯吊在天花板上 。
863. Khoẻ mạnh tốt hơn là gầy giơ xương. – 健康永远比皮包骨头好。
864. Thời xa xưa con người tin trái đất phẳng. – 很久以前人们相信地球是平的。
865. Giai điệu cũ ngọt ngào nhất, bạn thân đáng tin nhất. – 老调最甜美,老友最可靠。
866. Cô ấy tỏ rõ rằng mình không biết bơi. – 她明确地表示她不喜欢游泳。
867. Hiến pháp bảo vệ quyền tự do của nhân dân. – 宪法保护人民的自由。
868. Bác sĩ cẩn thận kiểm tra vết thương của chiến sĩ. – 大夫仔细检查了战士的伤口。
869. Tôi càng chăm chỉ thì tiếng Anh của tôi càng tốt. – 我越努力,我的英语就会越好。
870. Ánh nắng rực rỡ, bầu trời trong xanh. – 阳光闪烁,天空湛蓝。