英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语观光游览常用例句12 日期:2018-09-26 点击:635

    a:买两张大人票,一张儿童票。Mua 2 vé người lớn, 1 vé trẻ em.b:需要观光手册吗?Có c̀n s̉ tay du lịch khng ......

  • 越南语观光游览常用例句11 日期:2018-09-26 点击:676

    a:你好,门票多少钱一张?Chào anh, bao nhiu tìn ṃt t́m vé vào cửa ?b:成人票三十元,儿童票十五元。Vé ngườ......

  • 越南语观光游览常用例句10 日期:2018-09-26 点击:618

    19、哪里有公共厕所?Ở đu có nhà ṿ sinh cng c̣ng ?20、我带您进去吧。Ti đưa ng vào nhé....

  • 越南语观光游览常用例句9 日期:2018-09-26 点击:583

    17、能帮我们拍张 照片吗?Có th̉ giúp chúng ti chụp bức ảnh khng ?18、能拿一本中文介绍吗?Có th̉ ĺy ṃt cu......

  • 越南语观光游览常用例句8 日期:2018-09-26 点击:585

    15、请问信息中心怎么走?Xin hỏi đ́nTrung tm thng tin đi như th́ nào ?16、这里禁止拍照。Ở đy khng cho phép c......

  • 越南语观光游览常用例句7 日期:2018-09-26 点击:635

    13、下雨了,我没有带雨伞。Mưa r̀i, ti khng mang .14、你没开闪光灯。Anh chưa mở đèn nháy....

  • 越南语观光游览常用例句6 日期:2018-09-26 点击:651

    11、你拿免费的观光地图了吗?Anh ĺy bản đ̀ tham quan mĩn phí chưa ?12、我的相机电池没电了。Máy ảnh của ti ......

  • 越南语观光游览常用例句5 日期:2018-09-26 点击:611

    9、请从入口检票。Xin kỉm tra vé từ cửa vào.10、这里景色不错。Phong cảnh ở đy ŕt đẹp....

  • 越南语观光游览常用例句4 日期:2018-09-26 点击:599

    7、我买了一本观光手册。Ti mua ṃt cún s̉ tay du lịch.8、零食商店在哪里?Cửa hàng đ̀ ăn vặt ở đu ?...

  • 越南语观光游览常用例句3 日期:2018-09-26 点击:699

    5、公园几点钟开门?Cng vin ḿy giờ mở cửa ?6、我想找个英文导游。Ti mún tìm ṃt hướng d̃n du lịch tíng A......

  • 越南语观光游览常用例句2 日期:2018-09-26 点击:620

    3、一米以下儿童免票。Trẻ em th́p dưới ṃt mét mĩn vé.4、卖光了。Bán h́t r̀i....

  • 越南语观光游览常用例句1 日期:2018-09-26 点击:789

    1、门票多少钱?Vé vào cửa bao nhiu tìn ?2、票价三十五元。Giá vé 35 Nhn dn ṭ....

  • 越南语问路常用例句19 日期:2018-09-25 点击:724

    a:需要预定吗?Có c̀n đặt trước khng ?b:直接去就行。Trực típ đ́n là được....

  • 越南语问路常用例句18 日期:2018-09-25 点击:746

    a:知道。Bít chứ.b:那家餐厅在朝阳公园的附近,具体地址我发你手机。Nhà hàng ́y ở g̀n cng vin Trìu Dương, đ......

  • 越南语问路常用例句17 日期:2018-09-25 点击:655

    a:对,我记得是广东菜。Vng, ti nhớ là món ăn Quảng Đng.b:朝阳公园你知道怎么去吗?Anh có bít đi cng vin Tri......

  • 越南语问路常用例句16 日期:2018-09-25 点击:724

    a:之前你推荐的那家餐厅能告诉我怎么去吗?Có th̉ nói cho ti bít đi như th́ nào đ́n nhà hàng mà anh trư......

  • 越南语问路常用例句15 日期:2018-09-25 点击:838

    a:如果我想去找你应该做什么车?Ńu ti mún tìm anh nn ng̀i xe nào ?b:地铁一号线八宝山站D口出来,向西走一百米就......

  • 越南语问路常用例句14 日期:2018-09-25 点击:779

    a:你最近在哪上班?Anh g̀n đy làm vịc ở đu ?b:我在中国国际广播电台上班。Ti làm vịc tại Đài phát thanh ......

  • 越南语问路常用例句13 日期:2018-09-25 点击:709

    a:是东单站下车吗?Đ́n b́n Đng Đơn xúng xe phải khng ?b:对,往回坐两站就到东单了。Phải, đi ngược lại h......

  • 越南语问路常用例句12 日期:2018-09-25 点击:752

    a:不好意思,我坐错车了,这里怎么去东单?Xin l̃i, ti ng̀i sai xe r̀i, ở đy đi như th́ nào đ́n Đng Đơn ?......

 «上一页   1   2   …   13   14   15   16   17   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表