19、外出前请锁好门窗。Trước khi đi xin đóng cửa s̉ và khóa cửa ra vào.20、我的手机屏幕摔碎了。Màn hình ......
17、里面有贵重物品吗?Bn trong có đ̀ quí giá khng ?18、我丢了身份证和银行卡。Ti đánh ḿt chứng minh thư và......
15、刚才被车撞了。Mới bị xe đm r̀i.16、车抛锚了,我在等救援车。Xe hỏng r̀i, ti đang đợi xe cứu vịn....
13、当地治安怎么样?Trị an của địa phương như th́ nào ?14、暴雪封路了。Bão tuýt ngăn đường r̀i....
11、请尽快联系大使馆。Xin sớm lin ḥ với đại sứ quán.12、我的包被抢了。Túi của ti bị cướp r̀i....
9、发生地震了。Xảy ra đ̣ng đ́t r̀i.10、你一个人别去危险场所。Ṃt mình anh đừng đ́n nơi nguy hỉm....
7、我要去公安局报警。Ti phải đ́n đ̀n cng an báo cảnh sát.8、救援车什么时候到?Xe cứu vịn bao giờ mới đ......
5、快点报警 !Báo cảnh sát nhanh ln.6、快叫救护车!Gọi ngay xe cứu thương....
3、我的钱包被偷了!Ví tìn của ti bị ăn cắp r̀i.4、前方发生交通事故了!Phía trước xảy ra sự ć giao thng ......
1、救命啊,着火啦!Cứu người, cháy nhà r̀i.2、快跑,危险!Chạy nhanh đi, nguy hỉm....
a:吃多久呢?Úng trong bao lu ạ ?b:先吃三天看看,如果好转就不用吃了,注意多喝水,多休息。Úng trước 3 hm xem t......
a:这个药怎么吃?Thúc này úng như th́ nào ?b:一天三次,每次一片。Ngày úng 3 l̀n, m̃i l̀n 1 vin....
a:家人有心脏病和高血压。Người nhà có ḅnh tim và cao huýt áp.b:好的,我给你开点药,您一会下楼拿药。Vng, ti......
a:三十八度。38 đ̣ C.b:有家族病史吗?Có ḅnh di truỳn khng ?...
a:好的。Vng.b:量体温了吗?Đo nhịt đ̣ cơ th̉ chưa ?...
a:大夫,我头痛,咳嗽,流鼻涕。Bác sĩ, ti bị đau đ̀u, ho, chảy nước mũi.b:张开嘴让我看一下?Há mịng ra ......
a:挂外科,我腿上的伤口化脓了。Ĺy ś khoa Ngoại, v́t thương ở chn ti bị mưng mủ.b:好的,请缴费后去一楼找......
a:我想挂个急诊号。Ti mún ĺy ś khám ḅnh nhanh.b:您挂什么科?Ông ĺy ś khoa nào ?...
a:我上吐下泻,像是食物中毒。Ti vừa nn vừa ỉa chảy, hình như bị ng̣ đ̣c thức ăn.b:我带您去医院。Ti đưa ......
a:这附近有没有医院?G̀n đy có ḅnh vịn khng ?b:有的,您哪里不舒服?Có, ng ch̃ nào khó chịu ?...