a:稍等,我们商量一下。Đợi chút, chúng ti thương lượng ṃt lát.b:好的。Vng....
a:明天上午9点左右,飞云南。Khoảng 9 giờ sáng mai, bay đi Vn Nam.b:经济舱卖完了,公务舱可以吗?Hạng ph̉ thng b......
a:我想改签机票。Ti mún đ̉i chuýn bay.b:请问您想改签到什么时间?Xin hỏi anh mún đ̉i chuýn bay đ́n lú......
a:中国四川航空。Hãng hàng khng Tứ Xuyn Trung Qúc.b:在 A8-A12区域办理登机手续。Làm thủ tục ln máy bay ở khu......
a:登机手续是在这个柜台办理吗?Có phải làm thủ tục ln máy bay ở qùy này khng ?b:您是哪个航空公司?Anh là h......
a:什么航空公司?Hãng hàng khng nào ?b:中国南方航空公司。Hãng hàng khng Phương Nam Trung Qúc.a:好的,帮我订......
a:什么航空公司?Hãng hàng khng nào ?b:中国南方航空公司。Hãng hàng khng Phương Nam Trung Qúc....
a:我想预定明天下午飞北京的机票。Ti mún đặt mua vé máy bay đi Bắc Kinh chuýn bủi chìu ngày mai.b:明天......
a:您好,这里可以预定机票吗?Chào anh, ở đy có th̉ đặt vé máy bay khng ?b:可以。Vng...
a:目前还好,但是周围人很惊慌。Trước mắt khng sao, nhưng mọi người xung quanh ŕt h́t hoảng.b:快点找个安全......
a:我这里发生地震了。Ở đy xảy ra đ̣ng đ́t r̀i.b:天啊,要不要紧?Trời ơi, có bị sao khng ?...
a:没有,我该怎么办?Khng có, ti nn làm th́ nào ?b:先别急,我想办法找到维修电话。Trước h́t đừng ṿi, ti ng......
a:房间里的水管漏水,马桶也堵了。Đường ́ng nước trong phòng bị rò rỉ, b̀n c̀u ṿ sinh cũng bị tắc.b:......
a:还有半箱油。Còn có nửa bình xăng.b:你等一下,我帮你联系救援车。Anh đợi ṃt lát, ti giúp anh lin ḥ xe ......
a:试过了,不行。Thử qua r̀i, khng được.b:是不是没油了?、Có phải h́t xăng khng ?...
a:是的,怎么办?Vng, làm th́ nào đy ?b:能打着火吗?có th̉ n̉ máy khng ?...
a:我的车抛锚了。Xe ti bị hỏng r̀i.b:一点都开不动了?Khng chạy được chút nào à ?...
a:里面有贵重物品吗?Bn trong có đ̀ quí giá khng ?b:是的,有钱包和相机。Vng, có ví tìn và máy ảnh.a:请......
a:里面有贵重物品吗?Bn trong có đ̀ quí giá khng ?b:是的,有钱包和相机。Vng, có ví tìn và máy ảnh....
a:发生什么事了?Xảy ra chuỵn gì ṿy ?b:我的包被偷了。Túi của ti bị móc tṛm r̀i....