英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语常用口语(七) 日期:2020-06-30 点击:1318

    37.Ti khng c thời gian我没时间了。 38.Ti khng quen một người no cả我一个人都不认识。39.Ti khng thch我不喜欢。40.......

  • 越南语常用口语(六) 日期:2020-06-30 点击:1146

    31.Bao nhiu tiền?多少钱?32.Ti pht cuồng v cấy rồi.我对她着迷了。33. Bạnđang lng ph thời gian你在浪费时间。34.T......

  • 越南语常用口语(五) 日期:2020-06-30 点击:1184

    25.Thm một ci nữa再来一个。 26.Bạn lm xong chưa?你做完了吗?27.Anhấy khng rảnh他没空。28. Anhấyđang trnđườ......

  • 越南语常用口语(四) 日期:2020-06-30 点击:1280

    19.Đừng khoe khoang不要夸张。20.Đừng ni cho ti不要告诉我。21.Gip ti một cht帮我一下。22.Đi thẳng vềpha trướ......

  • 越南语常用口语(三) 日期:2020-06-30 点击:1280

    13.Bạn tưởng thật ?你当真?14.Bạn thường gặp anhấy khng?你经常见到他吗?D15.Bạn hiểu chưa?你明白了吗?16.......

  • 越南语常用口语(二) 日期:2020-06-30 点击:1631

    7.Hy mua n买下来!8.Mai gọiđiện thoại cho ti nh明天打电话给我。9.Bạn ni chậm một chtđược khng?请您说得慢些......

  • 越南语常用口语(一) 日期:2020-06-30 点击:1968

    1.Tuyệtđối khng phải绝对不是。2.Bạn cđi cng ti khng?你跟我一起去吗?3.Bạn chắc chứ?你确定吗?4.Sắp tới ch......

  • 中越对译: 怎么用越南语吵架(六) 日期:2020-06-30 点击:1323

    26.关你屁事!Myđừng nhiều chuyện! 27.我厌倦了 Tao chn ngn rồi!28.我受不了了! Ti khng chịu nổi nữa rồi!29.我听......

  • 中越对译: 怎么用越南语吵架(五) 日期:2020-06-30 点击:1292

    21.走开. Biến!/Điđi!22.滚开!Ctđi!3.我不怕你 Tao khng sợmy24.你这蠢猪!My lđồđần nhưlợn!25.你气死我了! My lm......

  • 中越对译: 怎么用越南语吵架(四) 日期:2020-06-30 点击:832

    16.你有病啊? My bệnh ?17.我不愿再见到你!Tao khng muốn nhn thấy ci mặt my nữa!18.你疯了吗? Bạnđin rồi ?19.少来......

  • 中越对译: 怎么用越南语吵架(三) 日期:2020-06-30 点击:1113

    11.别发牢骚! Đừng ku ca nữa!12.你真让我恶心!My thật lm tao buồn nn!13.你真不应该那样做!My thật sựkhng nn lm v......

  • 中越对译: 怎么用越南语吵架(二) 日期:2020-06-30 点击:993

    6.省省吧!Bỏđi!7.你想怎么样? My muốn thếno?8.脸皮真厚!Đồmặt dy!9.你怎么回事? Thếny l thếno?10.你以为你是谁?M......

  • 中越对译: 怎么用越南语吵架(一) 日期:2020-06-30 点击:1494

    怎么用越南语吵架CÃI NHAU BẰNG TIẾNG VIỆT我讨厌你! Ti ght anh!2.你疯了!Bạnđin rồi!3.别烦我!Đừnglm phi......

  • 中越对译:衣来伸手,饭来张口 日期:2020-04-30 点击:825

    H miệng chờ sungCh kẻ lười biếng khng lao động chỉ chực người khc đem đến tận miệng m ăn.衣来伸手,......

  • 中越对译:姜还是老的辣 日期:2020-04-30 点击:620

    Gửi trứng cho cNi sự dại dột tin vo kẻ chẳng đng tin.自己送上门Gừng cng gi cng cayCng gi cng sắc sảo, tinh......

  • 中越对译:一模一样 日期:2020-04-30 点击:585

    Giống như inGiống hệt nhau, như cng rập lại trn một bản in.一模一样一个模子倒出来的Giơ lưng chịu đnTự g......

  • 中越对译:后生可畏 日期:2020-04-30 点击:584

    Hạt mu sẻ điTnh cảm mu thịt, thn thiết, gắn b khăng kht giữa những người ruột thịt.血浓于水Hậu sinh kh......

  • 中越对译:堂堂正正 日期:2020-04-30 点击:429

    Được voi đi tinCh kẻ tham đ được ci ny rồi vẫn cn đi hỏi ci tốt hơn.得寸进尺Đường đường chnh chn......

  • 中越对译:贫贱不能移 日期:2020-04-30 点击:468

    Đi cho sạch, rch cho thơmKhuyn người ta d ngho cũng phải giữ nhn cch, khng lm điều xấu.贫贱不能移Đứng m......

  • 中越对译:行万里路,读万卷书 日期:2020-04-30 点击:531

    Giơ cao đnh khẽÝ cu ny l lc trước th ni l phạt nặng nhưng thưc tế lại phạt nhẹ hơn.高举轻打Đi m......

 «上一页   1   2   …   8   9   10   11   12   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表