37.Ti khng c thời gian我没时间了。 38.Ti khng quen một người no cả我一个人都不认识。39.Ti khng thch我不喜欢。40.......
31.Bao nhiu tiền?多少钱?32.Ti pht cuồng v cấy rồi.我对她着迷了。33. Bạnđang lng ph thời gian你在浪费时间。34.T......
25.Thm một ci nữa再来一个。 26.Bạn lm xong chưa?你做完了吗?27.Anhấy khng rảnh他没空。28. Anhấyđang trnđườ......
19.Đừng khoe khoang不要夸张。20.Đừng ni cho ti不要告诉我。21.Gip ti một cht帮我一下。22.Đi thẳng vềpha trướ......
13.Bạn tưởng thật ?你当真?14.Bạn thường gặp anhấy khng?你经常见到他吗?D15.Bạn hiểu chưa?你明白了吗?16.......
7.Hy mua n买下来!8.Mai gọiđiện thoại cho ti nh明天打电话给我。9.Bạn ni chậm một chtđược khng?请您说得慢些......
1.Tuyệtđối khng phải绝对不是。2.Bạn cđi cng ti khng?你跟我一起去吗?3.Bạn chắc chứ?你确定吗?4.Sắp tới ch......
26.关你屁事!Myđừng nhiều chuyện! 27.我厌倦了 Tao chn ngn rồi!28.我受不了了! Ti khng chịu nổi nữa rồi!29.我听......
21.走开. Biến!/Điđi!22.滚开!Ctđi!3.我不怕你 Tao khng sợmy24.你这蠢猪!My lđồđần nhưlợn!25.你气死我了! My lm......
16.你有病啊? My bệnh ?17.我不愿再见到你!Tao khng muốn nhn thấy ci mặt my nữa!18.你疯了吗? Bạnđin rồi ?19.少来......
11.别发牢骚! Đừng ku ca nữa!12.你真让我恶心!My thật lm tao buồn nn!13.你真不应该那样做!My thật sựkhng nn lm v......
6.省省吧!Bỏđi!7.你想怎么样? My muốn thếno?8.脸皮真厚!Đồmặt dy!9.你怎么回事? Thếny l thếno?10.你以为你是谁?M......
怎么用越南语吵架CÃI NHAU BẰNG TIẾNG VIỆT我讨厌你! Ti ght anh!2.你疯了!Bạnđin rồi!3.别烦我!Đừnglm phi......
H miệng chờ sungCh kẻ lười biếng khng lao động chỉ chực người khc đem đến tận miệng m ăn.衣来伸手,......
Gửi trứng cho cNi sự dại dột tin vo kẻ chẳng đng tin.自己送上门Gừng cng gi cng cayCng gi cng sắc sảo, tinh......
Giống như inGiống hệt nhau, như cng rập lại trn một bản in.一模一样一个模子倒出来的Giơ lưng chịu đnTự g......
Hạt mu sẻ điTnh cảm mu thịt, thn thiết, gắn b khăng kht giữa những người ruột thịt.血浓于水Hậu sinh kh......
Được voi đi tinCh kẻ tham đ được ci ny rồi vẫn cn đi hỏi ci tốt hơn.得寸进尺Đường đường chnh chn......
Đi cho sạch, rch cho thơmKhuyn người ta d ngho cũng phải giữ nhn cch, khng lm điều xấu.贫贱不能移Đứng m......
Giơ cao đnh khẽÝ cu ny l lc trước th ni l phạt nặng nhưng thưc tế lại phạt nhẹ hơn.高举轻打Đi m......