英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越对译:衣来伸手,饭来张口

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:H miệng chờ sungCh kẻ lười biếng khng lao động chỉ chực người khc đem đến tận miệng m ăn.衣来伸手,饭
(单词翻译:双击或拖选)
 

Há miệng chờ sung

Chê kẻ lười biếng không lao động chỉ chực người khác đem đến tận miệng mà ăn.

衣来伸手,饭来张口

 

Hữu xạ tự nhiên hương

Có tài có đức, phẩm chất tốt đẹp thì tự khác mọi người biết đến mà không cần phải khoe khoang.

有麝自然香

 

Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ, vô duyên đối diện bất tương phùng

Có nghĩa có duyên với nhau thì nghìn dặm cũng có thể gặp nhau, nhưng vô duyên với nhau thì ngồi trước mặt cũng như không gặp.

有缘千里来相会,无缘对面不相识

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表