英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越对译:堂堂正正

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Được voi đi tinCh kẻ tham đ được ci ny rồi vẫn cn đi hỏi ci tốt hơn.得寸进尺Đường đường chnh chnhTh
(单词翻译:双击或拖选)
 

Được voi đòi tiên

Chê kẻ tham đã được cái này rồi vẫn còn đòi hỏi cái tốt hơn.

得寸进尺

 

Đường đường chính chính

Thẳng thắn, đàng hoàng không có gì giấu diếm che đậy.

堂堂正正

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表