英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越对译:后生可畏

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Hạt mu sẻ điTnh cảm mu thịt, thn thiết, gắn b khăng kht giữa những người ruột thịt.血浓于水Hậu sinh khả
(单词翻译:双击或拖选)
 

Hạt máu sẻ đôi

Tình cảm máu thịt, thân thiết, gắn bó khăng khít giữa những người ruột thịt.

血浓于水

 

Hậu sinh khả úy

Người lớp sáu lại đáng sợ, đáng phục.

后生可畏

 

Hữu danh vô thực

Có tiếng nhưng không thực chất, không có gì.

有名无实 徒有虚名

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表