英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越对译:一模一样

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Giống như inGiống hệt nhau, như cng rập lại trn một bản in.一模一样一个模子倒出来的Giơ lưng chịu đnTự gy s
(单词翻译:双击或拖选)
 

Giống như in

Giống hệt nhau, như cùng rập lại trên một bản in.

一模一样 一个模子倒出来的

 

Giơ lưng chịu đòn

Tự gây sơ hở, tạo thuận lợi cho đối phương.

露出破绽

 

Hao người tốn của

Thất thiệt lớn về người và của một cách vô ích.

劳民伤财

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表