6.省省吧!Bỏđi!7.你想怎么样? My muốn thếno?8.脸皮真厚!Đồmặt dy!9.你怎么回事? Thếny l thếno?10.你以为你是谁?M......
怎么用越南语吵架CÃI NHAU BẰNG TIẾNG VIỆT我讨厌你! Ti ght anh!2.你疯了!Bạnđin rồi!3.别烦我!Đừnglm phi......
H miệng chờ sungCh kẻ lười biếng khng lao động chỉ chực người khc đem đến tận miệng m ăn.衣来伸手,......
Gửi trứng cho cNi sự dại dột tin vo kẻ chẳng đng tin.自己送上门Gừng cng gi cng cayCng gi cng sắc sảo, tinh......
Giống như inGiống hệt nhau, như cng rập lại trn một bản in.一模一样一个模子倒出来的Giơ lưng chịu đnTự g......
Hạt mu sẻ điTnh cảm mu thịt, thn thiết, gắn b khăng kht giữa những người ruột thịt.血浓于水Hậu sinh kh......
Được voi đi tinCh kẻ tham đ được ci ny rồi vẫn cn đi hỏi ci tốt hơn.得寸进尺Đường đường chnh chn......
Đi cho sạch, rch cho thơmKhuyn người ta d ngho cũng phải giữ nhn cch, khng lm điều xấu.贫贱不能移Đứng m......
Giơ cao đnh khẽÝ cu ny l lc trước th ni l phạt nặng nhưng thưc tế lại phạt nhẹ hơn.高举轻打Đi m......
Liệu cơm gắp mắmKhuyn người ta nn tnh ton cẩn thận khi lm mọi việc, phải tuỳ theo điều kiện của mnh ......
Lm phc phải tộiLm tốt cho người khc, nhưng lại bị mang vạ vo mnh.好心不得好报好心遭雷劈Ln voi xuống chThay ......
Kn c chọn canhCh người kh tnh hay kn chọn, ci g cũng khng vừa lng.挑三拣四Khng c lửa, sao c khiÝ ni mộ......
Đồng cam cộng khổCng nhau chia sẻ vui buồn, lc vui sướng hay hoạn nạn đều c nhau.同甘共苦Đồng tm hiệp ......
Đa mưu tc trNi người c nhiều mưu kế để thực hiện mộtđịnh g.足智多谋Đi đm lắm c ngy gặp maKhuyn ngư......
Di dng văn tựCh người ni nhiều lời v ch hoặc bi văn qu di m rỗng.华而不实 空洞无物Dễ người dễ taC nghĩa......
Cng cha như ni Thi Sơn, nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy raCa ngợi cng ơn trời biển của cha mẹ.父母......
C cấy, c trng, c trồng, c ănMuốn được hưởng kết quả th phải c cng lao động.一分耕耘,一分收获C cng mi s......
Biết th thưa thớt, khng biết th dựa cột m ngheKhng nn pht biểukiến về những việc m mnh chưa tinh tường.......
Bn anh em xa, mua lng giềng gầnÝ ni cần sống ho thuận với những người hng xm.远亲不如近邻Bằng mặt k......
Mất ăn mất ngủÝ ni v lo lắng qu m chẳng yn tm.寝食不安Một chữ nn thầyNgười đ dạy mnh, d một chữ......