英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译: 怎么用越南语吵架(二) 日期:2020-06-30 点击:1004

    6.省省吧!Bỏđi!7.你想怎么样? My muốn thếno?8.脸皮真厚!Đồmặt dy!9.你怎么回事? Thếny l thếno?10.你以为你是谁?M......

  • 中越对译: 怎么用越南语吵架(一) 日期:2020-06-30 点击:1502

    怎么用越南语吵架CÃI NHAU BẰNG TIẾNG VIỆT我讨厌你! Ti ght anh!2.你疯了!Bạnđin rồi!3.别烦我!Đừnglm phi......

  • 中越对译:衣来伸手,饭来张口 日期:2020-04-30 点击:826

    H miệng chờ sungCh kẻ lười biếng khng lao động chỉ chực người khc đem đến tận miệng m ăn.衣来伸手,......

  • 中越对译:姜还是老的辣 日期:2020-04-30 点击:625

    Gửi trứng cho cNi sự dại dột tin vo kẻ chẳng đng tin.自己送上门Gừng cng gi cng cayCng gi cng sắc sảo, tinh......

  • 中越对译:一模一样 日期:2020-04-30 点击:585

    Giống như inGiống hệt nhau, như cng rập lại trn một bản in.一模一样一个模子倒出来的Giơ lưng chịu đnTự g......

  • 中越对译:后生可畏 日期:2020-04-30 点击:588

    Hạt mu sẻ điTnh cảm mu thịt, thn thiết, gắn b khăng kht giữa những người ruột thịt.血浓于水Hậu sinh kh......

  • 中越对译:堂堂正正 日期:2020-04-30 点击:431

    Được voi đi tinCh kẻ tham đ được ci ny rồi vẫn cn đi hỏi ci tốt hơn.得寸进尺Đường đường chnh chn......

  • 中越对译:贫贱不能移 日期:2020-04-30 点击:469

    Đi cho sạch, rch cho thơmKhuyn người ta d ngho cũng phải giữ nhn cch, khng lm điều xấu.贫贱不能移Đứng m......

  • 中越对译:行万里路,读万卷书 日期:2020-04-30 点击:535

    Giơ cao đnh khẽÝ cu ny l lc trước th ni l phạt nặng nhưng thưc tế lại phạt nhẹ hơn.高举轻打Đi m......

  • 中越对译:良言一句三冬暖 日期:2020-04-30 点击:570

    Liệu cơm gắp mắmKhuyn người ta nn tnh ton cẩn thận khi lm mọi việc, phải tuỳ theo điều kiện của mnh ......

  • 中越对译:好心不得好报 日期:2020-04-30 点击:532

    Lm phc phải tộiLm tốt cho người khc, nhưng lại bị mang vạ vo mnh.好心不得好报好心遭雷劈Ln voi xuống chThay ......

  • 中越对译:挑三拣四 日期:2020-04-30 点击:427

    Kn c chọn canhCh người kh tnh hay kn chọn, ci g cũng khng vừa lng.挑三拣四Khng c lửa, sao c khiÝ ni mộ......

  • 中越对译:同甘共苦 日期:2020-04-30 点击:446

    Đồng cam cộng khổCng nhau chia sẻ vui buồn, lc vui sướng hay hoạn nạn đều c nhau.同甘共苦Đồng tm hiệp ......

  • 中越对译:足智多谋 日期:2020-04-30 点击:420

    Đa mưu tc trNi người c nhiều mưu kế để thực hiện mộtđịnh g.足智多谋Đi đm lắm c ngy gặp maKhuyn ngư......

  • 中越对译:华而不实 日期:2020-04-30 点击:350

    Di dng văn tựCh người ni nhiều lời v ch hoặc bi văn qu di m rỗng.华而不实 空洞无物Dễ người dễ taC nghĩa......

  • 中越对译:恩重如山 日期:2020-04-30 点击:529

    Cng cha như ni Thi Sơn, nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy raCa ngợi cng ơn trời biển của cha mẹ.父母......

  • 中越对译:功到自然成 日期:2020-04-30 点击:367

    C cấy, c trng, c trồng, c ănMuốn được hưởng kết quả th phải c cng lao động.一分耕耘,一分收获C cng mi s......

  • 中越对译:不得反悔 日期:2020-04-30 点击:462

    Biết th thưa thớt, khng biết th dựa cột m ngheKhng nn pht biểukiến về những việc m mnh chưa tinh tường.......

  • 中越对译:远亲不如近邻 日期:2020-04-30 点击:448

    Bn anh em xa, mua lng giềng gầnÝ ni cần sống ho thuận với những người hng xm.远亲不如近邻Bằng mặt k......

  • 中越对译:退一步海阔天空 日期:2020-04-30 点击:437

    Mất ăn mất ngủÝ ni v lo lắng qu m chẳng yn tm.寝食不安Một chữ nn thầyNgười đ dạy mnh, d một chữ......

 «上一页   1   2   …   9   10   11   12   13   …   121   122   下一页»   共2438条/122页 
栏目列表