英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越对译:退一步海阔天空

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Mất ăn mất ngủÝ ni v lo lắng qu m chẳng yn tm.寝食不安Một chữ nn thầyNgười đ dạy mnh, d một chữ, c
(单词翻译:双击或拖选)
 

Mất ăn mất ngủ

Ý nói vì lo lắng quá mà chẳng yên tâm.

寝食不安

 

Một chữ nên thầy

Người đã dạy mình, dù một chữ, cũng là thầy.

只教一字也是老师

 

Một điều nhịn là chín điều lành

Khuyên người ta khi gặp trái ngang thì nên nhẫn nhục vượt qua để khỏi phải gặp phiền phức.

退一步海阔天空

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表