英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越对译:班门弄斧

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Ma ru qua mắt thợKhoe ti, tỏ ra hiểu biết trước người ti giỏi, tinh thng hơn mnh nhiều lần. V như kẻ khng
(单词翻译:双击或拖选)
 

Múa rìu qua mắt thợ

Khoe tài, tỏ ra hiểu biết trước người tài giỏi, tinh thông hơn mình nhiều lần. Ví như kẻ không biết gì về nghề mộc lại dám múa rìu trước mặt thợ lành nghề.

班门弄斧


       Mắt thấy tai nghe

Trực tiếp nhìn thấy, nghe thấy, được chứng kiến trực tiếp.

耳闻目睹

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表