英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越对译:雪中送炭

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Yu cho roi cho vọt, ght cho ngọt cho biMột kinh nghiệm dạy trẻ l thương yu con ci th phải nghim khắc dạy bảo
(单词翻译:双击或拖选)
 

Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi

Một kinh nghiệm dạy trẻ là thương yêu con cái thì phải nghiêm khắc dạy bảo, kèm cặp, nếu quá nuông chiều để trẻ tự do chơi bời sẽ làm hư hỏng chúng.

打是疼,骂是爱    棍棒底下出孝子

 

 Một miếng khi đói bằng một gói khi no

Ý nói khi người ta đang cần mà mình giúp đỡ người ta thì việc làm ấy có giá trị hơn nhiều khi người ta không cần mà mình lại sẵn lòng giúp đỡ.

雪中送炭

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表