19、你能帮我去买个病历本吗?Anh có th̉ giúp ti đi mua s̉ khám ḅnh khng ?20、吃完药感觉稍微好一些了。Úng xon......
17、不要担心,过几天就好了。Khng c̀n lo lắng, qua ḿy hm là khỏi thi.18、我感觉浑身无力。Ti cảm th́y toàn thn......
15、体温有点高。Nhịt đ̣ cơ th̉ hơi cao.16、请去三楼拍片子。Xin mời đi t̀ng ba chụp phim....
13、请您去药房拿药。Mời ng đ́n phòng phát thúc ĺy thúc.14、护士让你吃药。Y tá nhắc anh úng thúc....
11、阿明可能要做个小手术。C̣u Minh có th̉ c̀n làm ṃt ca tỉu ph̃u.12、我害怕打针。Ti sợ bị tim....
9、周日门诊不上班。Chủ nḥt phòng khám ḅnh khng mở cửa.10、您需要输液三天。Ông c̀n truỳn dịch ba hm......
7、请您先去验血。Mời ng đi xét nghịm máu trước.8、急诊在一楼。Ćp cứu ở t̀ng ṃt....
5、您有就医卡吗?Ông có thẻ khám ḅnh khng ?6、您是第一次来我们医院吗?Ông l̀n đ̀u tin đ́n ḅnh......
5、您有就医卡吗?Ông có thẻ khám ḅnh khng ?6、您是第一次来我们医院吗?Ông l̀n đ̀u tin đ́n ḅnh......
3、请叫医生过来。Xin gọi bác sĩ đ́n ngay.4、请问在哪里挂号?Xin hỏi ở đu ĺy ś khám ḅnh ?...
1、我生病了需要吃药。Ti bị ́m c̀n úng thúc.2、你受伤了,我送你去医院。Anh bị thương r̀i, ti đưa anh đi ......
a:也可以考虑。Cũng có th̉ suy nghĩ.b:语音讲解比导游价格便宜而且更加灵活方便。Thuýt minh giá cả rẻ hơn so ......
a:需要等很久吗?C̀n đợi lu khng ?b:您是否考虑租赁我们的语音讲解设备?Anh có suy nghĩ thu thít bị thuýt mi......
a:我想找个中文导游。Ti mún tìm ṃt hướng d̃n vin du lịch tíng Trung.b:对不起,目前没有空闲的中文导游。Xin......
a:那边有卖纪念品的咱们去看看吧Bn kia có bán đ̀ lưu nịm, chúng mình đi xem nhé.b:好的,可以买点回去送人。......
a:这里风景好美啊!Phong cảnh ở đy ŕt đẹp.b:是啊,真想在这里多呆几天。Đúng th́, tḥt mún ở đy thm ḿ......
b:没事,那你们出展厅我再帮你们拍吧。Khng sao, ṿy các anh ra ngoài nhà trỉn lãm ti sẽ giúp chụp ảnh.a:好......
a:啊,是吗?对不起。Ồ, th́ à, xin l̃i.b:没事,那你们出展厅我再帮你们拍吧。Khng sao, ṿy các anh ra ngo......
a:能帮我们拍张照吗?Có th̉ giúp chúng ti chụp bức ảnh khng ?b:对不起,这里禁止拍照。Xin l̃i, ở đy khng kh......
a:给我拿一本。Cho ti 1 quỷn.b:好的,给您门票和手册。Vng, gửi anh vé và s̉ tay du lịch....