你介意打开让我们搜查一下吗?
Phiền anh mở đằng sau xe nhé.
拜托,就凭我拿的这点工资
你觉得他们能信任我?
Trời ơi, anh tưởng với số lương
họ trả, họ tin bọn tôi lắm sao?
你自己开的卡车,自己没有钥匙?
Chìa khóa cửa xe anh
mà anh không có?
是装甲车,钥匙直接送到终点
Đây là xe chống đạn. Chìa khóa
đã được gởi đến nơi nhận.
你介意吗?我要赶时间
Này anh, tôi có lịch đi,
phải đúng giờ đó.
所有的司机都带劳力士吗?
Tài xế nào cũng đeo Rolex
như anh hết à?
什么?
Hả?
这破玩意啊
Cái thứ đồ bỏ này.