Chúng ta sẽ làm từ từ thôi nhé Jake.
让我们慢慢地轻松地活动下
Dùng ngón cái chạm vào
các ngón tay khác.
每个手指都去触摸下你的大拇指
Ngón cái chạm các ngón khác.
碰你的大拇指
- Không vấn đề gì.
- Tốt, tôi có thể thấy anh còn nhớ đấy.
没问题
好样的 我看见了你能行
Được rồi.
会了
Nếu anh muốn ngồi dậy
thì cứ việc.
你可以坐起来,如果你想
Từ từ, thoải mái thôi Jake.
Không có tấn công đâu.
让我们放松点 杰克
没有不良的反应 非常好
Có thấy hoa mắt chóng mặt gì không?
你感到头晕吗?
- Cử động ngón chân đi.
- Tốt lắm Jake.
活动下你的脚趾
好的 杰克