杀了他们看起来会很糟糕
Giết người bản xứ không phải là ý hay.
但是有一件事比该死的媒体会让股东们感到更糟糕
Nhưng có thứ mà các cổ đông
ghét hơn là các bài báo nói xấu,
那就是一份糟糕的季度报表
规则不是我定的
Đó là báo cáo hàng quý không đẹp.
Tôi không tạo ra luật lệ.
尽快给我找一个让他们搬离的方法
Vậy hãy tìm cho tôi củ cà rốt
để làm họ rời đi,
否则对大家来说都不好
nếu không mọi chuyện sẽ
rơi vào thế bí.
可以么?
Được chứ?
你有三个月的时间
到时候推土机就会去那边
Cậu có tháng. Đó là
khi các xe ủi được đưa tới đó.
那么就别浪费时间了
Chúng ta đang phí thời gian.
我喜欢这兄弟
Tôi thích anh chàng này.
让我们再浏览他们一遍
Hãy xem lại họ lần nữa.
莫沃特 精神领袖
Moat: quý bà rồng.
诶图坎
诶图康
- Eytuken.
- Eytukan