- Cô ở đó à?
- Tôi đang đi, tôi sẽ gọi lại ngay- .
到了没?
我正要进去,我马上打电话…
- Alô? chào
- Trong khi cô ra ngoài...
喂?你好
你在外面…
Miranda cần cô ghé qua Hermès
lấy khăn choàng cổ mà chúng ta
đã đặt cho cô ấy.
马琳达要你去爱玛仕
拿她定的二十五条围巾
爱玛仕 - Hermes, 法国著名时尚品牌
- Được.
- Cassidy đã đến bài tập ở Dalton
ghé qua lấy nó luôn.
好的
卡西迪巴把作业忘在达尔顿了,你去那取