cảm ơn đã đến.
- 你好吗?见到你真高兴
- 谢谢你能过来
- Cô thích bộ sưu tập đó chứ?
- Tất nhiên, tôi nghĩ là bộ đẹp nhất trong năm.
- 你喜欢这场表演吗?
- 太喜欢了,我觉得这是近几年来最好的
- Điều này rất quan trông cho tôi
- Tôi chúc mừng anh.
- 这对我非常重要,非常、非常重要
- 我也替你高兴
- Đây là Emily mới của tôi
- Chào cô khoẻ chứ?
- 这是我的新助理
- 嗨,你好吗?