để sắp xếp tiệc trưa.
我们得把明天午宴的座位安排再过一遍
Ồ vâng.
好的,没问题
Tôi có ngay đây.
座位表在我这里
Đừng đặt chỗ lạnh quá
cô biết tôi sợ lạnh thế nào.
你应该知道你这种慢慢吞吞的样子
总让我抓狂
Được rồi.
好的
để sắp xếp tiệc trưa.
我们得把明天午宴的座位安排再过一遍
Ồ vâng.
好的,没问题
Tôi có ngay đây.
座位表在我这里
Đừng đặt chỗ lạnh quá
cô biết tôi sợ lạnh thế nào.
你应该知道你这种慢慢吞吞的样子
总让我抓狂
Được rồi.
好的