129
00:13:54.280 --> 00:13:56.043
Thấy phát sinh một sự kiện lạ
却发生了一件怪事
130
00:13:56.200 --> 00:13:58.168
Ngày hôm người giữ chim có báo lại
就是昨日鸡人来报
131
00:13:59.000 --> 00:14:02.015
Trong số 10 con trĩ chuẩn bị hiến tế
在十只准备献祭的雄难中
132
00:14:03.720 --> 00:14:05.847
Có một con đuôi dài nhất
有一只作为首献的长尾难