698
00:49:21.680 --> 00:49:22.612
Dừng lại
站住
699
00:49:25.600 --> 00:49:26.498
Kiểm tra trong xe
停车检行
700
00:49:27.520 --> 00:49:29.374
Các ngươi không thấy xe của Quý thị à?
你没看到这是季氏的人马吗
701
00:49:29.480 --> 00:49:31.402
Chúng ta đến để nộp thuế đất
来送费邑的田税运到宫里去的