711
00:50:15.520 --> 00:50:17.340
Mở cửa thành
开门快开门
712
00:50:24.040 --> 00:50:25.996
Đây là thời khắc quan trọng, Quý đại tư đồ
đang ở đâu?
这关键时刻季大司徒哪去了
713
00:50:26.000 --> 00:50:27.934
Ra ngoài thành săn thú, Chúa thượng
hãy theo tôi
他出城狩猎去了君上跟我来
714
00:50:28.000 --> 00:50:28.932
Chúa thượng cẩn thận
君上小心
715
00:50:29.840 --> 00:50:31.808
Kiên trì thủ trong một giờ
不要硬拼坚持一个时辰
716
00:50:31.880 --> 00:50:33.598
Để bọn chúng đến Võ tử đài
把叛军引到武子台