307
00:28:48.160 --> 00:28:51.320
Cần đối xử tốt với cha mẹ
近之可以服侍父母
308
00:28:51.320 --> 00:28:54.858
Kết giao hữu bang
远之可以怀柔友邦
309
00:28:55.040 --> 00:28:57.736
Con người mới nhận thức nhiều hơn
还可以使人认识很多
310
00:28:57.800 --> 00:29:01.008
Kể cả danh xưng các loài thảo mộc
鸟兽草木的名称