核心提示:55700:54:04,080 -- 00:54:06,635-Đừng.千万别55800:54:06,755 -- 00:54:09,361-Em ở đy, em tin anh.我就在这儿 我信任你55
(单词翻译:双击或拖选)
557
00:54:04,080 --> 00:54:06,635
-Đừng. 千万别
558
00:54:06,755 --> 00:54:09,361
-Em ở đây, em tin anh. 我就在这儿我信任你
559
00:54:13,376 --> 00:54:16,912
-Gia đình anh khác biệt so với giống loài của mình. 包括我家人我们与其他同类不同