英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

中越对译:忘恩负义

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Vong n bội nghĩaSống bội bạc, khng c n nghĩa.忘恩负义Vơ đũa cả nắmChỉ một người trong tập thể c khuyết
(单词翻译:双击或拖选)
 

Vong ân bội nghĩa

Sống bội bạc, không có ân nghĩa.

忘恩负义

 

Vơ đũa cả nắm

Chỉ một người trong tập thể có khuyết điểm nhưng lại phê phán cả tập thể đó.

眉毛胡子一把抓   打击一大片   以偏概全

 

Xa mặt cách lòng

Ở xa nhau thì tình cảm cũng dần phai nhạt.

别久情疏

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表