越南语语法:第四章 4.2.3.4 日期:2017-06-26 点击:500
6. Xc định cụm danh từ, cụm động từ, cụm tnh từ trực tiếp cấu tạonn cu trong đoạn văn sau v xc địn......
越南语语法:第四章 4.2.3.3 日期:2017-06-26 点击:530
4.2.3.3. Thực hnh phn tch cụm tnh từCÂU HỎI VÀ BÀI TẬP1. C bao nhiu kiểu loại cụm từ? V ......
越南语语法:第四章 4.2.3.2 日期:2017-06-26 点击:438
4.2.3.2. Cấu tạo của cụm tnh từCấu tạo của cụm tnh từ cũng gồm 3 phần: phần phụ trước, phần trungtm......
越南语语法:第四章 4.2.3 日期:2017-06-26 点击:370
4.2.3. Cụm tnh từ4.2.3.1. Khi niệmCụm tnh từ l tổ hợp từ tự do khng c kết từ đứng đầu, c quan hệchnh ......
越南语语法:第四章 4.2.2 日期:2017-06-26 点击:375
4.2.2.2. Cấu tạo cụm động từỞ dạng đầy đủ, cụm động từ gồm ba phần: phần phụ trước, phần trung......
越南语语法:第四章 4.2.2 日期:2017-06-26 点击:428
4.2.2. Cụm động từ4.2.2.1. Khi niệmCụm động từ l tổ hợp tự do khng c kết từ đứng đầu, c quan hệchn......
越南语语法:第四章 4.2.1.2 日期:2017-06-26 点击:578
4.2.1.2. Cấu tạo của cụm danh từa) Phần trung tm (TT)Phần trung tm của cụm danh từ do danh từ đảm nhận.......
越南语语法:第四章 4.2 日期:2017-06-26 点击:477
4.2. Cc loại cụm từ chnh phụ4.2.1. Cụm danh từ4.2.1.1. Khi niệmCụm danh từ l tổ hợp tự do khng c kết từ......
越南语语法:第四章 4.1.2 日期:2017-06-26 点击:384
4.1.2. Cấu tạo chung cuả cụm từ (cụm từ chnh phụ)* Cụm từ thường được gọi tn theo từ loại của thnh......
越南语语法:第四章 4.1.1 日期:2017-06-26 点击:360
4.1.1. Khi niệm cụm từL những kiến trc gồm 2 từ trở ln kết hợp tự do với nhau theonhững quan hệ ngữ ph......
越南语语法:第四章 4.1 日期:2017-06-26 点击:436
CHƯƠNG 4. CỤM TỪ TIẾNG VIỆT (4 tiết)4.1. Khi qut về cụm từ(Khi niệm cụm từ được hiểu trong chương ......
越南语语法:第三章 CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP 日期:2017-05-31 点击:957
CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP1. Trnh by khi niệm từ loại v cc căn cứ phn định từ loại trongtiếng......
越南语语法:第三章 3.3.2.2 日期:2017-05-31 点击:523
3.3.2.2. Hiện tượng chuyển loại giữa cc thực từa) Chuyển loại giữa danh từ v động từ- Chuyển loại da......
越南语语法:第三章 3.3.2 日期:2017-05-31 点击:403
3.3.2. Một số kiểu chuyển loại thường gặp trong tiếng Việt3.3.2.1. Hiện tượng chuyển loại thực từ th......
越南语语法:第三章 3.3 日期:2017-05-31 点击:416
3.3. Hiện tượng chuyển di từ loại trong tiếng Việt3.3.1. Định nghĩa về hiện tượng chuyển di từ loại......
越南语语法:第三章 3.2.12.4 日期:2017-05-31 点击:449
3.2.12.4. Phn loạiMột số thn từ thường gặp: ồ, i, chao i, ủa, ch, ơ hay,ka, ơ ny,trời ơi, trời đất ơ......
越南语语法:第三章 3.2.12 日期:2017-05-31 点击:402
3.2.12. Thn từ3.2.12.1. Ý nghĩa khi qut Thn từ l từ loại dng để biểu hiện cảm xc, biểu lộ trực ti......
越南语语法:第三章 3.2.11.2 日期:2017-05-31 点击:364
3.2.11.2. Khả năng kết hợpTnh thi từ khng c mối lin hệ hnh thức với từ đứng trước hoặc sauchng.3.2.11.......
越南语语法:第三章 3.2.11 日期:2017-05-31 点击:439
3.2.11. Tnh thi từ3.2.11.1. Ý nghĩa khi qutTnh thi từ l từ loại biểu thịnghĩa tnh thi trong quan hệ c......
越南语语法:第三章 3.2.10.3 日期:2017-05-31 点击:417
3.2.10.3. Chức năng c phpKhng c khả năng lm thnh phần cu.3.2.10.4. Phn loại: chnh, tự, ngay, cả, những, hng,......