越南语语法:第三章 3.2.10 日期:2017-05-31 点击:453
3.2.10. Trợ từ3.2.10.1. Ý nghĩa khi qutTrợ từ l từ loại biểu thịnghĩa tnh thi bằng cch nhấn mạnh ......
越南语语法:第三章 3.2.9.2 日期:2017-05-31 点击:367
3.2.9.2. Khả năng kết hợpKhng lm thnh tố trung tm trong cụm từ. Quan hệ từ được dng đểnối kết cc từ,......
越南语语法:第三章 3.2.9 日期:2017-05-31 点击:377
3.2.9. Quan hệ từ3.2.9.1. Ý nghĩa khi qutQuan hệ từ l từ loại biểu thịnghĩa về quan hệ giữa cc kh......
越南语语法:第三章 3.2.8.4 日期:2017-05-31 点击:440
3.2.8.4. Phn loại- Ph từ chỉ thời gian: đ, đang, sẽ, vừa, mới, sắp, từng- Ph từ chỉ sự khẳng định, p......
越南语语法:第三章 3.2.8 日期:2017-05-31 点击:366
3.2.8. Ph từ3.2.8.1. Ý nghĩa khi qut: l những từ biểu thịnghĩa về quan hệ giữaqu trnh v đặc trưng......
越南语语法:第三章 3.2.7 日期:2017-05-31 点击:419
3.2.7. Lượng từ3.2.7.1. Ý nghĩa khi qut: l những từ biểu thị quan hệ về số luợng vớisự vật đư......
越南语语法:第三章 3.2.6.4 日期:2017-05-31 点击:357
3.2.6.4. Phn loại- Chỉ từ chỉ khng gian: ny, đy, đấy, đ, ấy, kia, ka, nọ..- Chỉ từ chỉ thời gian: by gi......
越南语语法:第三章 3.2.6 日期:2017-05-31 点击:413
3.2.6. Chỉ từ3.2.6.1. Ý nghĩa khi qutChỉ từ l những từ trỏ nơi chốn, thời điểm xc định (định ......
越南语语法:第三章 3.2.5.4 日期:2017-05-31 点击:486
3.2.5.4. Phn loại v miu tảa) Đại từ để trỏ- Đại từ trỏ người, sự vật (đại từ xưng h): ti, tao, t......
越南语语法:第三章 3.2.5 日期:2017-05-31 点击:398
3.2.5. Đại từ3.2.5.1. Ý nghĩa khi qutĐại từ l lớp từ dng để thay thế v chỉ trỏ. Nghĩa của đạ......
越南语语法:第三章 3.2.4.4 日期:2017-05-31 点击:439
3.2.4.4. Phn loạia) Số từ xc định: gồm những từ chỉnghĩa số luợng chnh xc, c thểdng để đếm, để tnh......
越南语语法:第三章 3.2.4 日期:2017-05-31 点击:460
3.2.4. Số từ3.2.4.1. Ý nghĩa khi qutSo với đại từ, số từ gần với thực từ hơn v n cn c những nt ......
越南语语法:第三章 3.2.3.4 日期:2017-05-31 点击:413
3.2.3.4. Phn loại v miu tảDựa vo nghĩa v khả năng kết hợp của tnh từ (về ngữ php) c thểchia tnh từ thnh......
越南语语法:第三章 3.2.3 日期:2017-05-31 点击:362
3.2.3. Tnh từ3.2.3.1. Ý nghĩa khi qutTnh từ l lớp từ chỉnghĩa đặc trưng (đặc trưng của thực th......
越南语语法 第三章3.2.2.4 日期:2017-05-30 点击:516
3.2.2.4. Phn loại v miu tảDựa vo bản chất nghĩangữ php của động từ, ta c thể chia động từthnh hai loạ......
越南语语法 第三章3.2.2 日期:2017-05-30 点击:406
3.2.2. Động từ3.2.2.1. Ý nghĩa khi qutĐộng từ biểu thịnghĩa hoạt động, qu trnh, trạng thi của ......
越南语语法 第三章3.2.1.4 日期:2017-05-30 点击:772
3.2.1.4. Phn loại v miu tả15a) Danh từ ring: Danh từ ring l tn ring của từng người, từng sựvật cụ thểDan......
越南语语法 第三章3.2.1 日期:2017-05-30 点击:424
3.2.1. Danh từ3.2.1.1. Ý nghĩa khi qutDanh từ l những từ mangnghĩa chỉ thực thể.3.2.1.2. Khả năng k......
越南语语法 第三章3.2 日期:2017-05-30 点击:425
3.2. Phn loại từCăn cứ vo cc tiu chnghĩa khi qut, khả năng kết hợp, chức vụ cphp, từ loại được chia t......
越南语语法 第三章3.1.2.3 日期:2017-05-30 点击:442
3.1.2.3. Chức năng c phpTham gia vo cấu tạo cu, cc từ c thể đứng ở một hay một số vị trnhất định tron......