英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语成语600句《二十》 日期:2011-06-06 点击:3945

    381 Mở cờ trong bụng 心花怒放;眉飞色舞 382 Mở cửa sổ thấy núi 一针见血 383 Mũ ni che tai 置若罔闻 384 Mua d......

  • 越南语成语600句《十九》 日期:2011-06-06 点击:3576

    361 Mò kim đáy biển 海里捞针 362 Mong như mong mẹ về chợ 盼母市归 363 Mồ cha không khóc khóc nhầm tổ m......

  • 越南语成语600句《十八》 日期:2011-06-03 点击:3324

    341 Mặt mày hớn hở, mặt tươi như hoa 眉开眼笑;笑逐颜开 342 Mặt mày ủ dột 愁眉不展; 愁眉锁眼;愁眉苦脸 343 ......

  • 越南语成语600句《十七》 日期:2011-06-03 点击:3266

    321 Lòng tham không đáy 欲窿难填 322 Lông gà phao tỏi 鸡毛蒜皮 323 Lờ năng mó, vó năng kéo 324 Lời lẽ ......

  • 越南语成语600句《十六》 日期:2011-06-02 点击:3246

    301 Lạy ông tôi ở bụi này; chưa khảo đã xưng 不打自招; 此地无银三百两 302 Lắm mối tối nằm không 筑室......

  • 越南语成语600句《十五》 日期:2011-06-02 点击:3226

    281 Không chó bắt mèo ăn cứt ; bắt chó đi cày 赶鸭子上架 282 Không đội trời chung 不共戴天 283 Không p......

  • 越南语成语600句《十四》 日期:2011-05-31 点击:3567

    261 Hành động theo cảm tính 意气用事 262 Hạt gạo trên sàng 硕果仅存 263 Hay làm khéo tay 熟能生巧 264 Hậu......

  • 越南语成语600句《十三》 日期:2011-05-31 点击:3585

    241 Già néo đứt dây 物极必反 242 Giả ngây giả ngô 装疯卖傻; 装聋作痴 243 Già trái non hạt (già dái non ......

  • 越南语成语600句《十二》 日期:2011-05-31 点击:3722

    221 Ếch chết tại miệng 病从口入,祸从口出 222 Ếch nào mà chẳng thịt 肥的瘦的一锅煮 223 Gà nhà bôi mặt đ......

  • 越南语成语600句《十一》 日期:2011-05-31 点击:5479

    201 Đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy 物以类聚 202 Đo lọ nước mắm, đếm củ dưa hành ......

  • 越南语成语600句《十》 日期:2011-05-31 点击:3879

    180 Đánh chết cái nết không chừa 江山易改、本性难移 181 Đánh chó khinh chủ 打狗欺主 182 Đánh đòn phủ ......

  • 越南语成语600句《九》 日期:2011-05-30 点击:3539

    161 Dài dòng văn tự 冗言繁语; 空话连篇; 162 Dãi nắng dầm mưa 风里来,雨里去 163 Dai như đỉa đói 韧如饿......

  • 越南语成语600句《八》 日期:2011-05-30 点击:3577

    141 Chơi bời lêu lổng, du thủ du thực 游手好闲 142 Chơi dao có ngày đứt tay; gieo gió gặt bão 若火烧身......

  • 越南语成语600句《七》 日期:2011-05-30 点击:3638

    121 Cha truyền con nối 一脉相传 122 Cháy nhà hàng xóm bình chân như vại 坐观成败 123 Cháy nhà ra mặt chu......

  • 越南语成语600句《六》 日期:2011-05-28 点击:3916

    101 Con chị nó đi, con dì nó lớn (tre già măng mọc) 后浪推前浪 102 Con giun xéo mãi cũng quằn 忍无可忍 1......

  • 越南语成语600句《五》 日期:2011-05-28 点击:4433

    81 Có cô thì chợ cũng đông, cô đi lấy chồng thì chợ cũng vui. 有你不多、没你不少 82 Có chạy đằng tr......

  • 越南语成语600句《一》 日期:2011-05-28 点击:13648

    1 Anh em khinh trước, làng nước khinh sau 家火不起,野火不来 2 Áo gấm đi đêm 锦衣夜行 ...

  • 越南语成语600句《二》 日期:2011-05-28 点击:6546

    21 Ăn nhạt mới biết thương mèo 落魄方知穷人苦 22 Ăn ốc nói mò; nhắm mắt nói mò 瞎说八道;向壁虚造 23 ......

  • 越南语成语600句《三》 日期:2011-05-28 点击:5803

    41 Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng 知己知彼、百战百胜(百战不殆) 42 Bình cũ rượu mới 旧瓶装新酒 ......

  • 越南语成语600句《四》 日期:2011-05-28 点击:4733

    61 Cả vú lấp miệng em; Gái đĩ già mồm, Cái chày cãi cối 强词夺理 62 Cái kim trong bọc lâu ngày cũng......

 «上一页   1   2   下一页»   共40条/2页 
栏目列表