改革开放 Cải cách mở cửa
在……下 Với sự,dưới sự
在中国共产党的领导下 Dưới sự lãnh đạo của ĐCS TQ
评估 Đánh giá
首位 Đứng đầu,đứng thứ nhất
突破 Vượt qua mức,đạt trên
脱了贫 Thoát khỏi nghèo khổ
发射 Phóng
邻邦 Nước láng giềng
取得……成就 Đạt được thành tựu
联合声明 Tuyên bố chung
力争 cố gắng,phấn đấu
磋商 Bàn bạc,trao đổi y kiến kỹ lưỡng
援助 Viện trợ
领事馆 Lãnh sự quán
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语