英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经贸专业词汇5

时间:2014-12-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:改革开放 Cải cch mở cửa 在下 Với sự,dưới sự 在中国共产党的领导下 Dưới sự lnh đạo của ĐCS TQ 评估 Đnh gi
(单词翻译:双击或拖选)
改革开放       Cải cách mở cửa    
在……下       Với sự,dưới sự      
在中国共产党的领导下       Dưới sự lãnh đạo của ĐCS TQ     
评估       Đánh giá     
首位       Đứng đầu,đứng thứ nhất      
突破       Vượt qua mức,đạt trên  
脱了贫    Thoát khỏi nghèo khổ   
发射       Phóng    
邻邦       Nước láng giềng    
取得……成就       Đạt được thành tựu
联合声明       Tuyên bố chung    
力争       cố gắng,phấn đấu  
磋商       Bàn bạc,trao đổi y kiến kỹ lưỡng 
援助       Viện trợ  
领事馆    Lãnh sự quán 
顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表