5、地震đ̣ng đ́t6、山洪lũ trn núi7、海啸sóng th̀n8、暴雪bão tuýt...
1、遭遇gặp phải2、意外b́t ngờ, b́t trắc3、突发事件sự kịn đ̣t xút4、火灾hỏa hoạn...
17、心脏病ḅnh tim18、高血压cao huýt áp19、家族病史ḅnh di truỳn20、血型nhóm máu...
13、打麻药tim thúc t14、嗓子疼đau họng15、浑身发抖toàn thn phát run16、四肢麻木chn tay t tái...
9、咳嗽ho10、流鼻涕chảy nước mũi11、食物中毒ng̣ đ̣c thức ăn12、伤口化脓v́t thương mưng mủ...
5、呕吐nn mửa, ọe6、拉肚子ỉa chảy7、骨折g̃y xương8、急性肠胃炎vim đường rụt ćp tính...
1、感冒bị cảm2、发烧śt3、头晕chóng mặt4、恶心bùn nn...
17、挂号ĺy ś18、就医卡thẻ khám ḅnh19、病历本s̉ khám ḅnh20、药房phòng phát thúc...
13、输液truỳn dịch14、验血xét nghịm máu15、治疗đìu trị16、床位giường ḅnh...
9、体温nhịt đ̣ cơ th̉10、拍片子chụp phim11、打针tim12、吃药úng thúc...
5、医院ḅnh vịn6、手术ph̃u thụt, m̉7、急诊ćp cứu8、门诊phòng khám ḅnh...
5、医院ḅnh vịn6、手术ph̃u thụt, m̉7、急诊ćp cứu8、门诊phòng khám ḅnh...
1、生病mắc ḅnh, ́m2、住院nằm vịn3、医生bác sĩ4、护士y tá...
17、星光大道Tinh Quang Đại Đạo18、迪士尼乐园Cng vin giải trí Đi-xny19、鸟巢T̉ Chim20、水立方Trung tm Th̉ tha......
13、湖南张家界Trương Gia Giới H̀ Nam14、厦门鼓浪屿C̉ Lãng Dữ Hạ Mn15、西藏布(达拉宫cung Bu-đa-la Ty Tạng16......
9、山东泰山Thái Sơn Sơn Đng10、安徽黄山Hoàng Sơn An Huy11、桂林山水Sơn thủy Qú Lm12、丽江古城Thành c̉ Ḷ......
5、上海滩B́n Thượng Hải6、杭州西湖Ty H̀ Hàng Chu7、四川九寨沟Cửu Trại Cu Tứ Xuyn8、苏州园林lm vin T Chu...
1、天(安门Thin An Mn2、故宫(Ć Cung3、颐和园Di Hòa Vin4、长城Trường Thành...
17、纪念品đ̀ lưu nịm18、闪光灯đèn nháy19、电池pin20、雨伞...
13、零售商店cửa hàng bán lẻ14、入场券vé vào cửa15、摄(影/拍照chụp ảnh/quay phim16、照片bức ảnh...