Cơm - 米饭Phở - 越南河粉Bn - 米粉M - 面条Bnh m - 越南法棍Bnh cuốn - 越南卷粉Bnh xo - 越南煎饼Xi - 糯米饭Bnh chưng......
Khoai ty - 土豆C rốt - 胡萝卜C chua - 番茄Rau diếp - 生菜Hnh ty - 洋葱Tỏi - 大蒜Ớt chung - 甜椒Bng cải xanh - 西......
To - 苹果Chuối - 香蕉Cam - 橙子Du ty - 草莓Nho - 葡萄Dứa - 菠萝Xoi - 芒果L - 梨Đo - 桃子Dưa hấu - 西瓜Dưa lướ......
Ch sủa, mo ku意思:狗叫,猫叫场景:描述动物的声音。G gy buổi sng意思:早晨鸡叫场景:形容清晨的景象。C bơi dưới n......
动物叫声:狗叫 = ch sủa猫叫 = mo ku鸟叫 = chim ht动物相关词汇:动物园 = vườn th动物保护 = bảo vệ động vật野生......
两栖动物(Động vật lưỡng cư):青蛙 = ếch蝾螈 = kỳ nhng爬行动物(Động vật b st):蜥蜴 = thằn lằn变色龙 ......
动物名称越南语发音(近似音)备注鹰đại bng[đại bng]孔雀cng[cng]鹦鹉vẹt[vẹt]乌鸦quạ[quạ]鸽子bồ cu[bồ cu]燕子n......
动物名称越南语发音(近似音)备注蚂蚁kiến[kiến]蝴蝶bướm[bướm]蚊子muỗi[muỗi]苍蝇ruồi[ruồi]蟑螂gin[gin]蜘蛛nh......
动物名称越南语发音(近似音)备注鲨鱼c mập[k mập]海豚c heo[k heo]鲸鱼c voi[k voi]章鱼bạch tuộc[bạch tuộc]螃蟹cua......
动物名称越南语发音(近似音)备注兔子thỏ[thỏ]鸽子bồ cu[bồ cu]蜜蜂ong[ong]蚕tằm[tằm]马ngựa[ngựa]驴lừa[lừa]鹅n......
动物名称越南语发音(近似音)备注老虎hổ[hổ]狮子sư tử[sư tử]大象voi[voi]熊gấu[gấu]狼si[si]猴子khỉ[khỉ]鹿hươ......
动物名称越南语发音(近似音)备注猫mo[mo]狗ch[ch]鸡g[g]鸭vịt[vịt]猪lợn / heo[lợn] / [heo]北方用 lợn,南方用 heo牛......
年份:逐位读(如 2023 = hai nghn khng trăm hai mươi ba)电话号码:逐位读数字(如 0987 654 321 = khng chn tm bảy -......
倍数:两倍: gấp đi三倍: gấp ba十倍: gấp mười常用量词:个(通用): ci(如 3个苹果 = ba ci to)张/片: tờ(如 2张......
分数:1/2: một phần hai3/4: ba phần tư通用规则:分子 + phần + 分母小数:0.5: khng phẩy năm3.14: ba phẩy mườ......
序数越南语示例第1thứ nhấtNgy thứ nhất(第一天)第2thứ haiLần thứ hai(第二次)第3+thứ + 基数词Thứ ba(第三)......
数字越南语发音(近似音)备注0khng / linh[khm] / [lin]linh 用于组合(如05)1một[một]2hai[hai]3ba[ba]4bốn[bn]5năm[n......
行窃trộm cắp性骚扰quấy nhiễu tnh dục巡警tuần cảnh巡警车xetuần cảnh诱奸dụdỗgian dm越狱vượt ngục诈骗lừa ......
威胁殴打doạđnh窝藏tng trữ诬告信thư vu co武装警察cảnh st v trang销赃phi tang小偷tn trộm刑警cảnh st hnh sự刑事......
私通ngầm cu kết với địch搜查sưu tra,lục sot贪污tham 坦白者người khai bo thnh thẩn逃亡者kẻchạy trốn特务分......