1. 大腿与臀部 (Đi v mng)Đi (大腿)Đi săn chắc nhờ tập gym. (大腿因健身而结实。)Bắp đi (大腿肌肉)Mng (臀部) (......
1. 手臂 (Cnh tay)Cnh tay (手臂)Anh ấy c cnh tay rắn chắc. (他的手臂很结实。)Bắp tay (上臂肌肉)Khuỷu tay (肘部)Ti......
1. 颈部 (Phần cổ)Cổ (脖子)C ấy đeo khăn qung cổ. (她戴着围巾。)Yết hầu (喉结) (男性特有)Họng (咽喉)2. 肩胸......
1. 基本头部结构 (Cấu trc cơ bản)Đầu (头部)Tc (头发)Tc di / ngắn (长发 / 短发)Da đầu (头皮)2. 面部 (Khun mặt)......
Mo khen mo di đui意思:猫夸自己尾巴长场景:形容自夸。Ch ngp phải ruồi意思:狗打哈欠吃到苍蝇场景:形容意外的好运。G......
Mạnh như hổ意思:像老虎一样强壮场景:形容力量强大。Nhanh như sc意思:像松鼠一样快场景:形容动作敏捷。Khn như co......
Ch cắn o rch意思:狗咬破衣服寓意:雪上加霜,形容处境更加困难。Mo m vớ c rn意思:瞎猫碰到炸鱼寓意:侥幸成功。Nui ong......
Cha kha - 钥匙Ổ kha - 锁Cng tắc - 开关Ổ cắm điện - 插座Bng đn - 灯泡Rm cửa - 窗帘Rm cuốn - 百叶窗Chổi - 扫......
Tường - 墙Trần nh - 天花板Sn nh - 地板Mi nh - 屋顶Cửa sổ - 窗户Cửa ra vo - 门Cầu thang - 楼梯Ống khi - 烟囱Hn......
Tranh - 画作Lọ hoa - 花瓶Gối - 靠垫Đn bn - 台灯Đn đứng - 落地灯Đồng hồ treo tường - 挂钟Khăn trải bn - ......
Tủ lạnh - 冰箱Bếp - 炉灶L vi sng - 微波炉My giặt - 洗衣机My rửa bt - 洗碗机My sấy - 烘干机My ht bụi - 吸尘器Qu......
Ghế sofa - 沙发Bn - 桌子Ghế - 椅子Giường - 床Tủ quần o - 衣柜Kệ sch - 书架Tủ đồ - 衣橱Tủ ngăn ko - 抽屉柜......
Phng khch - 客厅Nh bếp - 厨房Phng ngủ - 卧室Phng tắm - 浴室Ban cng - 阳台Vườn - 花园Gc mi - 阁楼Tầng hầm - 地......
Trẻ em - 孩子Thanh thiếu nin - 青少年Người lớn - 成年人Người gi - 老年人Du khch - 游客Học sinh - 学生Lnh đạ......
Bạn b - 朋友Đồng nghiệp - 同事Hng xm - 邻居Sếp - 老板Nhn vin - 员工Khch hng - 客户Người quen - 熟人Kẻ th - 敌......
Vui vẻ - 快乐的Buồn - 悲伤的Thng minh - 聪明的Sng tạo - 有创造力的Ho phng - 慷慨的Ích kỷ - 自私的Kin nhẫn......
Bc sĩ - 医生Gio vin - 教师Kỹ sư - 工程师Luật sư - 律师Cảnh st - 警察Lnh cứu hỏa - 消防员Y t - 护士Đầu bếp ......
Bố - 父亲Mẹ - 母亲Con trai - 儿子Con gi - 女儿Anh trai - 哥哥Chị gi - 姐姐Em trai - 弟弟Em gi - 妹妹Ông - 祖......
Trứng - 鸡蛋Bnh m ốp la - 煎蛋面包Cho - 粥Xi mặn - 咸糯米饭Bnh cuốn - 越南卷粉Bnh bao - 包子Bnh gi - 越南米糕Sữa......
Hamburger - 汉堡Khoai ty chin - 薯条Hot dog - 热狗Pizza - 披萨G rn - 炸鸡Bnh m kẹp thịt - 越南三明治Bnh bao - 包子B......