越南语衣服分类词汇:内衣与睡衣 日期:2025-04-15 点击:521
1. 女性内衣 (Đồ lt nữ)Từ vựngNghĩaLoại phổ biếnV dụÁo ngực文胸- Áo lt dy (细肩带)- Áo......
越南语衣服分类词汇:运动服装 日期:2025-04-15 点击:441
1. 运动上装 (Áo thể thao)Từ vựngNghĩaĐặc điểmV dụÁo tập gym健身衣Co gin 4 chiềuÁo tậ......
越南语衣服分类词汇:男性服装 日期:2025-04-15 点击:412
1. 上装 (Áo nam)Từ vựngNghĩaĐặc điểmV dụÁo sơ mi衬衫Cổ điểnÁo sơ mi trắng đi lm&A......
越南语衣服分类词汇:女性服装 日期:2025-04-15 点击:580
1. 连衣裙 (Đầm/Vy liền)Từ vựngNghĩaĐặc điểmV dụĐầm sung直筒连衣裙Ôm vừa phảiĐầm sung cng sở m......
越南语衣服分类词汇:外套与夹克 日期:2025-04-15 点击:385
1. 保暖外套 (Áo khoc giữ ấm)Từ vựngNghĩaĐặc điểmV dụÁo len毛衣Dy, mặc ma đngÁo len c......
越南语衣服分类词汇:基本服装 日期:2025-04-15 点击:360
1. 上装 (Áo)Từ vựngNghĩaV dụLưu Áo thunT恤Áo thun trắng dễ phối đồ.越南不分T-shirt和te......
越南语学校分类词汇:越南教育特色 日期:2025-04-15 点击:522
1. 学制与学期 (Hệ thống năm học)Năm học (学年):9月-次年5月Học kỳ 1: 9月-12月Học kỳ 2: 1月-5月H (暑假): 6-8......
越南语学校分类词汇:教育阶段 日期:2025-04-15 点击:392
1. 学前教育 (Gio dục mầm non)Nh trẻ (托儿所) 0-3岁B đi nh trẻ từ 7h sng.Mẫu gio (幼儿园) 3-6岁Lớp mẫu gio h......
越南语学校分类词汇:学校活动 日期:2025-04-15 点击:335
1. 学术活动 (Hoạt động học thuật)Thi học kỳ (期末考试)Thng 12 c thi học kỳ 1.Hội thi khoa học (科学竞赛)Th......
越南语学校分类词汇:学习用品 日期:2025-04-15 点击:341
1. 基本文具 (Văn phng phẩm cơ bản)Sch gio khoa (教科书)Mua đủ bộ sch gio khoa lớp 3.Vở (笔记本)Vở kẻ ngang......
越南语学校分类词汇:学科 日期:2025-04-15 点击:373
1. 核心学科 (Mn học chnh)Ton (数学)Mn ton c nhiều cng thức phải nhớ.Ngữ văn (语文)Tiết ngữ văn học thơ H......
越南语学校分类词汇:教学设施 日期:2025-04-15 点击:414
1. 主要教学场所 (Khu vực giảng dạy chnh)Phng học (教室)Phng học được trang bị my chiếu. (教室配备投影仪)Bả......
越南语学校分类词汇:学校人员 日期:2025-04-15 点击:380
1. 教师与管理人员 (Gio vinQuản l)Gio vin (GV) (教师)GV chủ nhiệm (班主任)GV bộ mn (学科教师)GV thỉnh giảng (客......
越南语学校分类词汇:学校类型 日期:2025-04-15 点击:343
1. 按教育阶段分类Trường mầm non (幼儿园)B học trường mầm non Hoa Hồng.Nh trẻ (托儿所): 0-3岁Mẫu gio (学前班......
越南语身体分类词汇:骨骼系统 日期:2025-04-15 点击:331
1. 头骨与面部骨骼 (Xương đầu v mặt)Xương sọ (头骨)Chấn thương xương sọ rất nguy hiểm.Xương hm (颌骨......
越南语身体分类词汇:内部器官 日期:2025-04-15 点击:405
1. 呼吸系统 (Hệ h hấp)Phổi (肺)Ht thuốc l hại phổi. (吸烟伤肺。)Kh quản (气管)Phế quản (支气管)2. 循环系统 (......
越南语身体分类词汇:下肢 日期:2025-04-15 点击:383
1. 大腿与臀部 (Đi v mng)Đi (大腿)Đi săn chắc nhờ tập gym. (大腿因健身而结实。)Bắp đi (大腿肌肉)Mng (臀部) (......
越南语身体分类词汇:上肢 日期:2025-04-15 点击:375
1. 手臂 (Cnh tay)Cnh tay (手臂)Anh ấy c cnh tay rắn chắc. (他的手臂很结实。)Bắp tay (上臂肌肉)Khuỷu tay (肘部)Ti......
越南语身体分类词汇:躯干 日期:2025-04-15 点击:400
1. 颈部 (Phần cổ)Cổ (脖子)C ấy đeo khăn qung cổ. (她戴着围巾。)Yết hầu (喉结) (男性特有)Họng (咽喉)2. 肩胸......
越南语身体分类词汇:头部 日期:2025-04-15 点击:327
1. 基本头部结构 (Cấu trc cơ bản)Đầu (头部)Tc (头发)Tc di / ngắn (长发 / 短发)Da đầu (头皮)2. 面部 (Khun mặt)......