1. 连衣裙 (Đầm/Váy liền)
Từ vựng Nghĩa Đặc điểm Ví dụ
Đầm suông 直筒连衣裙 Ôm vừa phải "Đầm suông công sở màu nude"
Đầm xòe A字裙 Xòe bồng "Đầm xòe hoa đi tiệc"
Đầm body 包臀裙 Ôm sát cơ thể "Đầm body đen dự sự kiện"
2. 上衣 (Áo nữ)
Áo kiểu nữ (女士衬衫)
"Áo cổ bèo tay phồng"
Áo crop top (短款上衣)
"Crop top kẻ caro mix quần jean"
Áo hai dây (吊带上衣)
"Áo hai dây mùa hè"
3. 半身裙 (Váy rời)
Váy chữ A (A字半身裙)
Váy bút chì (铅笔裙)
"Váy bút chì kèm áo blazer"
Váy midi (中长裙)
"Váy midi dài đến bắp chân"
4. 越南传统女装 (Trang phục truyền thống)
Áo dài (奥黛)
"Áo dài cách tân cổ tim"
Áo bà ba (三婆衣)
"Áo bà ba Nam Bộ in hoa sen"
Áo tứ thân (四身袄) (北越传统)
5. 裤装 (Quần nữ)
Quần ống rộng (阔腿裤)
Quần legging (紧身裤)
Quần culottes (七分阔腿裤)
6. 内衣 (Đồ lót nữ)
Áo ngực (文胸)
Áo ngực dây (细肩带款)
Áo ngực thể thao (运动文胸)
Quần lót nữ (女式内裤)
7. 材质与细节 (Chất liệu & chi tiết)
Ren (蕾丝): "Đầm ren lãng mạn"
Lụa (丝绸): "Áo lụa cao cấp"
Cổ tim (心形领): "Tôn vai trần"
8. 穿搭动词 (Động từ phối đồ)
Phối (搭配): "Phối váy với áo croptop"
Thắt eo (束腰): "Thắt eo bằng đai"
Xắn tay (卷袖): "Xắn tay áo kiểu"
9. 购物实用句 (Mẫu câu mua sắm)
"Cái này có size nhỏ hơn không?"
"Chỗ eo có bị chật không?"
"Vải này có bị xù lông không?"
10. 越南女性时尚趋势
"Mix đồ" (混搭): Áo dài + quần ống rộng
"Đồ công sở thanh lịch" (优雅通勤装)