1. 保暖外套 (Áo khoác giữ ấm)
Từ vựng Nghĩa Đặc điểm Ví dụ
Áo len 毛衣 Dày, mặc mùa đông "Áo len cổ lọ màu be"
Áo khoác lông 羽绒服 Chống lạnh tốt "Mua áo khoác lông đi Đà Lạt"
Áo nỉ 毛呢大衣 Thanh lịch "Áo nỉ kẻ caro"
2. 休闲夹克 (Áo jacket thời trang)
Áo khoác jean (牛仔夹克)
"Áo khoác jean rách cá tính"
Áo bomber (飞行员夹克)
"Bomber màu đen phối quần jogger"
Áo hoodie (连帽衫)
"Hoodie in hình anime"
3. 正装外套 (Áo khoác công sở)
Áo vest (西装外套)
"Vest đen đi phỏng vấn"
Áo blazer (休闲西装)
"Blazer xanh navy mix quần tây"
4. 功能型外套 (Áo chức năng)
Áo mưa (雨衣)
"Áo mưa gấp gọn trong túi"
Áo gió (防风衣)
"Áo gió chống nước đi phượt"
5. 越南特色外套
Áo khoác nữ sinh (女生校服外套)
"Áo khoác đồng phục màu xanh navy"
Áo bông (棉袄)
"Áo bông hoa mặc Tết"
6. 材质说明 (Chất liệu)
Lông vũ (羽绒): Ấm áp
Da (皮革): Sang trọng
Polyester (聚酯纤维): Nhẹ, khô nhanh
7. 搭配动词 (Động từ phối đồ)
Khoác áo (披上外套)
Cài khóa (拉上拉链)
Xắn tay áo (卷起袖子)
例句:
"Trời lạnh nhớ khoác áo len nhé!"
8. 购物实用句 (Mẫu câu mua sắm)
"Áo này có lớp lót không?"
"Chỗ này may có vừa vai không?"