英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语衣服分类词汇:外套与夹克

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 保暖外套 (Áo khoc giữ ấm)Từ vựngNghĩaĐặc điểmV dụÁo len毛衣Dy, mặc ma đngÁo len cổ
(单词翻译:双击或拖选)
1. 保暖外套 (Áo khoác giữ ấm)
Từ vựng Nghĩa Đặc điểm Ví dụ
Áo len 毛衣 Dày, mặc mùa đông "Áo len cổ lọ màu be"
Áo khoác lông 羽绒服 Chống lạnh tốt "Mua áo khoác lông đi Đà Lạt"
Áo nỉ 毛呢大衣 Thanh lịch "Áo nỉ kẻ caro"
2. 休闲夹克 (Áo jacket thời trang)
Áo khoác jean (牛仔夹克)
"Áo khoác jean rách cá tính"
 
Áo bomber (飞行员夹克)
"Bomber màu đen phối quần jogger"
 
Áo hoodie (连帽衫)
"Hoodie in hình anime"
 
3. 正装外套 (Áo khoác công sở)
Áo vest (西装外套)
"Vest đen đi phỏng vấn"
 
Áo blazer (休闲西装)
"Blazer xanh navy mix quần tây"
 
4. 功能型外套 (Áo chức năng)
Áo mưa (雨衣)
"Áo mưa gấp gọn trong túi"
 
Áo gió (防风衣)
"Áo gió chống nước đi phượt"
 
5. 越南特色外套
Áo khoác nữ sinh (女生校服外套)
"Áo khoác đồng phục màu xanh navy"
 
Áo bông (棉袄)
"Áo bông hoa mặc Tết"
 
6. 材质说明 (Chất liệu)
Lông vũ (羽绒): Ấm áp
 
Da (皮革): Sang trọng
 
Polyester (聚酯纤维): Nhẹ, khô nhanh
 
7. 搭配动词 (Động từ phối đồ)
Khoác áo (披上外套)
 
Cài khóa (拉上拉链)
 
Xắn tay áo (卷起袖子)
 
例句:
"Trời lạnh nhớ khoác áo len nhé!"
 
8. 购物实用句 (Mẫu câu mua sắm)
"Áo này có lớp lót không?"
 
"Chỗ này may có vừa vai không?"
 
"Áo chống nước được không?" 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 衣服


------分隔线----------------------------
栏目列表