1. 上装 (Áo)
Từ vựng Nghĩa Ví dụ Lưu ý
Áo thun T恤 "Áo thun trắng dễ phối đồ." 越南不分"T-shirt"和"tee"
Áo sơ mi 衬衫 "Áo sơ mi kẻ sọc đi làm." 正式场合必备
Áo ba lỗ 背心 "Mặc áo ba lỗ tập gym." 又称"áo tank"
2. 下装 (Quần)
Quần jean (牛仔裤)
"Quần jean đen bạc màu đẹp."
Quần tây (西裤)
"Quần tây đen đi phỏng vấn."
Quần short (短裤)
"Quần short kaki mùa hè."
越南特色:
"Quần lửng" (七分裤) - 长度到膝盖下方
3. 全身装 (Đồ bộ)
Áo liền quần (连体衣)
"Đồ bộ mặc ở nhà thoải mái."
Veston (西装套装)
"Veston đen dự tiệc cưới."
4. 越南传统基本款 (Truyền thống)
Áo dài (奥黛)
"Áo dài trắng đồng phục nữ sinh."
Áo bà ba (三婆衣)
"Áo bà ba Nam Bộ thấm mồ hôi."
5. 材质说明 (Chất liệu)
Cotton (棉): "Mát mùa hè"
Kaki (卡其布): "Bền đẹp"
Len (羊毛): "Ấm mùa đông"
6. 尺码相关 (Kích cỡ)
Size S/M/L (小/中/大)
Cỡ VN (越南尺码):
"Người Việt thường cỡ M"
7. 实用购物句 (Mẫu câu)
"Cái này có size XL không?"
"Chất vải này có co giãn không?"
"Tôi muốn đổi màu khác."
8. 南北差异 (Khác biệt)
Miền Bắc Miền Nam
Áo len dày Áo khoác mỏng
Quần bò đen Quần jean xanh