英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语学校分类词汇:越南教育特色

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 学制与学期 (Hệ thống năm học)Năm học (学年):9月-次年5月Học kỳ 1: 9月-12月Học kỳ 2: 1月-5月H (暑假): 6-8月 (
(单词翻译:双击或拖选)
1. 学制与学期 (Hệ thống năm học)
Năm học (学年):
9月-次年5月
 
Học kỳ 1: 9月-12月
 
Học kỳ 2: 1月-5月
 
Hè (暑假): 6-8月 (北方学校) / 6-7月 (南方学校)
 
特色:
"Tựu trường" (开学季) 9月5日全国统一开学日
 
2. 重点教育模式 (Mô hình giáo dục trọng điểm)
Từ vựng Giải thích Ví dụ
Trường chuyên 重点学校 (按学科分) Trường chuyên Toán Hà Nội
Lớp chọn 重点班 Lớp chọn Anh khối 10
Hệ chất lượng cao 国际班 (高学费) Dạy song ngữ Anh-Việt
3. 考试文化 (Văn hóa thi cử)
Thi tốt nghiệp THPT (高考):
"Kỳ thi quan trọng nhất đời học sinh"
 
Thi học sinh giỏi (学科竞赛):
Cấp tỉnh/quốc gia
 
Thi vào lớp 10 (中考):
Tỷ lệ chọi cao ở thành phố
 
高压现象:
"Học thêm" (课外补习) 普遍至晚上9-10点
 
4. 特色校园传统 (Truyền thống trường học)
Lễ chào cờ đầu tuần (周一升旗仪式):
Hát Quốc ca + Sinh hoạt tập thể
 
Ngày Nhà giáo VN 20/11 (教师节):
Học sinh tặng hoa và thi văn nghệ
 
Tết Trung thu (中秋节):
Rước đèn + Múa lân trong trường
 
5. 校服文化 (Văn hóa đồng phục)
Áo dài trắng (女生传统校服):
"Mặc áo dài thứ 2 hàng tuần"
 
Áo sơ mi + Quần âu (男生校服)
 
Khăn quàng đỏ (红领巾):
Đội viên thiếu niên
 
6. 教育热词 (Từ khóa nổi bật)
"Học gạo" (死记硬背)
 
"Con nhà người ta" (别人家的孩子)
 
"Bằng khá/giỏi" (良好/优秀成绩)
 
7. 地域差异 (Khác biệt vùng miền)
Miền Bắc:
Nghiêm khắc, trọng truyền thống
 
Miền Nam:
Linh hoạt, tiếp cận quốc tế
 
8. 改革趋势 (Xu hướng đổi mới)
Bỏ chấm điểm tiểu học (小学取消打分)
 
Tích hợp môn học (学科整合)
 
Giáo dục STEM (STEM教育) 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 学校


------分隔线----------------------------
栏目列表