1. 学前教育 (Giáo dục mầm non)
Nhà trẻ (托儿所) 0-3岁
"Bé đi nhà trẻ từ 7h sáng."
Mẫu giáo (幼儿园) 3-6岁
"Lớp mẫu giáo học hát và kể chuyện."
2. 基础教育 (Giáo dục phổ thông)
Cấp học Độ tuổi Đặc điểm
Tiểu học (小学) 6-11岁 Lớp 1 đến lớp 5
THCS (初中) 11-15岁 Lớp 6 đến lớp 9
THPT (高中) 15-18岁 Lớp 10 đến lớp 12
重点制度:
Thi vào lớp 10 (中考)
Tốt nghiệp THPT (高考)
3. 高等教育 (Giáo dục đại học)
Cao đẳng (大专) 2-3年
Đại học (本科) 4-6年
"Đại học Y khoa học 6 năm."
Sau đại học (研究生)
Thạc sĩ (硕士)
Tiến sĩ (博士)
4. 职业教育 (Giáo dục nghề nghiệp)
Trường nghề (职业学校)
Trung cấp (中专)
Liên thông đại học (专升本)
5. 特殊教育形式 (Hình thức đặc biệt)
Giáo dục thường xuyên (继续教育)
Giáo dục từ xa (远程教育)
Homeschooling (家庭教育) (越南较少见)
6. 越南特色学制
Lớp chọn (重点班)
Lớp chất lượng cao (优质班)
Trường chuyên (重点学校)
7. 实用表达 (Mẫu câu)
"Con bạn học lớp mấy?"
(你家孩子几年级?)
"Kỳ thi tốt nghiệp THPT khi nào?"
(高考什么时候?)
"Trường này đào tạo hệ gì?"
(这个学校是什么学制?)