英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语学校分类词汇:教育阶段

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 学前教育 (Gio dục mầm non)Nh trẻ (托儿所) 0-3岁B đi nh trẻ từ 7h sng.Mẫu gio (幼儿园) 3-6岁Lớp mẫu gio học
(单词翻译:双击或拖选)
1. 学前教育 (Giáo dục mầm non)
Nhà trẻ (托儿所) 0-3岁
"Bé đi nhà trẻ từ 7h sáng."
 
Mẫu giáo (幼儿园) 3-6岁
"Lớp mẫu giáo học hát và kể chuyện."
 
2. 基础教育 (Giáo dục phổ thông)
Cấp học Độ tuổi Đặc điểm
Tiểu học (小学) 6-11岁 Lớp 1 đến lớp 5
THCS (初中) 11-15岁 Lớp 6 đến lớp 9
THPT (高中) 15-18岁 Lớp 10 đến lớp 12
重点制度:
 
Thi vào lớp 10 (中考)
 
Tốt nghiệp THPT (高考)
 
3. 高等教育 (Giáo dục đại học)
Cao đẳng (大专) 2-3年
 
Đại học (本科) 4-6年
"Đại học Y khoa học 6 năm."
 
Sau đại học (研究生)
 
Thạc sĩ (硕士)
 
Tiến sĩ (博士)
 
4. 职业教育 (Giáo dục nghề nghiệp)
Trường nghề (职业学校)
 
Trung cấp (中专)
 
Liên thông đại học (专升本)
 
5. 特殊教育形式 (Hình thức đặc biệt)
Giáo dục thường xuyên (继续教育)
 
Giáo dục từ xa (远程教育)
 
Homeschooling (家庭教育) (越南较少见)
 
6. 越南特色学制
Lớp chọn (重点班)
 
Lớp chất lượng cao (优质班)
 
Trường chuyên (重点学校)
 
7. 实用表达 (Mẫu câu)
"Con bạn học lớp mấy?"
(你家孩子几年级?)
 
"Kỳ thi tốt nghiệp THPT khi nào?"
(高考什么时候?)
 
"Trường này đào tạo hệ gì?"
(这个学校是什么学制?) 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 学校


------分隔线----------------------------
栏目列表