英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语学校分类词汇:学校活动

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 学术活动 (Hoạt động học thuật)Thi học kỳ (期末考试)Thng 12 c thi học kỳ 1.Hội thi khoa học (科学竞赛)Thuy
(单词翻译:双击或拖选)
1. 学术活动 (Hoạt động học thuật)
Thi học kỳ (期末考试)
"Tháng 12 có thi học kỳ 1."
 
Hội thi khoa học (科学竞赛)
 
Thuyết trình (演讲比赛)
 
2. 文体活动 (Hoạt động văn thể)
Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Hội diễn văn nghệ 文艺汇演 "Múa quạt trong hội diễn 20/11."
Đại hội thể thao 运动会 "Thi chạy 100m ở đại hội."
Cắm trại 露营活动 "Cắm trại 26/3 ở công viên."
3. 传统活动 (Hoạt động truyền thống)
Lễ khai giảng (开学典礼)
"Lễ khai giảng 5/9 có bồ câu trắng."
 
Lễ tri ân thầy cô (教师节感恩活动)
 
Tết Trung thu (中秋节活动)
 
特色环节:
"Rước đèn ông sao" (星星灯游行)
 
4. 社会实践活动 (Hoạt động xã hội)
Tham quan dã ngoại (郊游)
"Đi tham quan Bảo tàng Lịch sử."
 
Tình nguyện mùa hè xanh (暑期志愿活动)
 
5. 班级活动 (Hoạt động lớp)
Sinh hoạt lớp (班会)
 
Họp phụ huynh (家长会)
 
Liên hoan cuối năm (年终联欢)
 
6. 特色竞赛 (Cuộc thi đặc biệt)
Olympic Toán (数学奥林匹克)
 
Hùng biện tiếng Anh (英语辩论赛)
 
Sáng tạo robot (机器人创意赛)
 
7. 实用表达 (Mẫu câu)
"Hoạt động này bắt đầu lúc mấy giờ?"
(这个活动几点开始?)
 
"Cần chuẩn bị gì cho hội thi?"
(比赛需要准备什么?)
 
"Đăng ký tham gia ở đâu?"
(在哪里报名参加?) 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 学校


------分隔线----------------------------
栏目列表