英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语学校分类词汇:学习用品

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 基本文具 (Văn phng phẩm cơ bản)Sch gio khoa (教科书)Mua đủ bộ sch gio khoa lớp 3.Vở (笔记本)Vở kẻ ngang (
(单词翻译:双击或拖选)
1. 基本文具 (Văn phòng phẩm cơ bản)
Sách giáo khoa (教科书)
"Mua đủ bộ sách giáo khoa lớp 3."
 
Vở (笔记本)
 
Vở kẻ ngang (横线本)
 
Vở ô ly (方格本)
 
2. 书写工具 (Dụng cụ viết)
Từ vựng Nghĩa Đặc điểm
Bút bi 圆珠笔 Mực xanh/đen
Bút chì 铅笔 Loại 2B cho học sinh
Bút highlight 荧光笔 Đánh dấu quan trọng
例句:
"Dùng bút đỏ ghi chú bài khó." (用红笔标注难点。)
 
3. 修正工具 (Đồ chỉnh sửa)
Tẩy (橡皮)
"Tẩy trắng loại tốt ít vụn."
 
Bút xóa (涂改液)
"Không dùng bút xóa trong bài thi."
 
4. 测量工具 (Dụng cụ đo)
Thước kẻ (尺子)
 
Thước 20cm (20厘米尺)
 
Thước đo góc (量角器)
 
Compa (圆规)
 
5. 收纳用品 (Đồ đựng)
Hộp bút (笔盒)
"Hộp bút hình Doraemon."
 
Cặp sách (书包)
"Cặp chống gù lưng cho học sinh."
 
6. 特色学习用品 (Đặc biệt)
Bảng con (个人小黑板)
"Dùng phấn viết bảng con."
 
Tập vẽ (素描本)
 
Máy tính cầm tay (计算器)
 
7. 实用表达 (Mẫu câu)
"Bạn có bút dự phòng không?" (有备用笔吗?)
 
"Mua bút máy ở quầy nào?" (钢笔在哪个柜台?)
 
"Giá cuốn vở này bao nhiêu?" (这个本子多少钱?)
 
8. 越南学生必备清单
5 cuốn vở ô ly
 
3 bút bi xanh
 
1 thước 20cm
 
1 hộp màu sáp 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 学校


------分隔线----------------------------
栏目列表