英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语学校分类词汇:学科

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 核心学科 (Mn học chnh)Ton (数学)Mn ton c nhiều cng thức phải nhớ.Ngữ văn (语文)Tiết ngữ văn học thơ Hồ X
(单词翻译:双击或拖选)
1. 核心学科 (Môn học chính)
Toán (数学)
"Môn toán có nhiều công thức phải nhớ."
 
Ngữ văn (语文)
"Tiết ngữ văn học thơ Hồ Xuân Hương."
 
Ngoại ngữ (外语)
 
Tiếng Anh (英语)
 
Tiếng Trung (中文)
 
2. 自然科学 (Khoa học tự nhiên)
Tên môn Nghĩa Ví dụ
Vật lý 物理 "Thí nghiệm vật lý về điện."
Hóa học 化学 "Bảng tuần hoàn hóa học."
Sinh học 生物 "Giải phẫu ếch trong tiết sinh."
3. 社会科学 (Khoa học xã hội)
Lịch sử (历史)
"Học lịch sử kháng chiến chống Pháp."
 
Địa lý (地理)
"Địa lý Việt Nam có 63 tỉnh thành."
 
Giáo dục công dân (思想品德)
 
4. 艺术体育 (Nghệ thuật & Thể thao)
Âm nhạc (音乐)
"Học hát quốc ca trong tiết nhạc."
 
Mỹ thuật (美术)
 
Thể dục (体育)
"Thi chạy 100m giờ thể dục."
 
5. 技术学科 (Môn kỹ thuật)
Tin học (信息技术)
"Học lập trình Pascal môn tin."
 
Công nghệ (劳技)
"Làm mô hình điện môn công nghệ."
 
6. 越南特色学科
Lịch sử Đảng (党史) (高中必修)
 
Giáo dục quốc phòng (国防教育)
"Học bắn súng tiểu liên AK."
 
7. 学科相关表达
"Môn nào khó nhất?" (哪科最难?)
 
"Tôi sợ nhất môn hóa." (我最怕化学。)
 
"Tiết toán cuối cùng hôm nay." (今天最后一节是数学。)
 
8. 教育阶段差异
Tiểu học: 重点学 Toán, Tiếng Việt
 
THPT: 分 khối A (自科), khối C (社科) 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 学校


------分隔线----------------------------
栏目列表