英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语学校分类词汇:学校类型

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 按教育阶段分类Trường mầm non (幼儿园)B học trường mầm non Hoa Hồng.Nh trẻ (托儿所): 0-3岁Mẫu gio (学前班):
(单词翻译:双击或拖选)
1. 按教育阶段分类
Trường mầm non (幼儿园)
"Bé học trường mầm non Hoa Hồng."
 
Nhà trẻ (托儿所): 0-3岁
 
Mẫu giáo (学前班): 3-6岁
 
Trường tiểu học (小学)
"Con vào lớp 1 trường Tiểu học Kim Đồng."
 
Trường THCS (初中)
"Trường THCS Chu Văn An có chất lượng tốt."
 
Trường THPT (高中)
"Thi vào trường THPT chuyên rất khó."
 
2. 按办学性质分类
Trường công lập (公立学校)
"Học phí trường công thấp hơn tư thục."
 
Trường tư thục (私立学校)
"Trường tư thục quốc tế dạy song ngữ."
 
Trường quốc tế (国际学校)
"Trường quốc tế dạy theo chương trình IB."
 
3. 特殊类型学校
Trường chuyên (重点学校)
"Trường chuyên Ams nổi tiếng nhất Hà Nội."
 
Trường năng khiếu (特长学校)
"Trường năng khiếu thể thao Olympic."
 
Trường dân tộc nội trú (民族寄宿学校)
 
4. 高等教育机构
Đại học (大学)
"Đại học Quốc gia Hà Nội có lịch sử 100 năm."
 
Học viện (学院)
"Học viện Ngoại giao đào tạo cán bộ ngoại giao."
 
Cao đẳng (大专)
"Cao đẳng nghề đào tạo kỹ thuật viên."
 
5. 职业培训学校
Trường dạy nghề (职业学校)
 
Trung tâm giáo dục thường xuyên (继续教育中心)
 
6. 特色学校
Trường liên cấp (一贯制学校)
"Trường liên cấp từ mầm non đến THPT."
 
Trường song ngữ (双语学校)
"Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh và tiếng Việt."
 
7. 越南特色教育机构
Lớp học tình thương (爱心班级) - 为贫困儿童设立
 
Trường làng (乡村学校) - 农村地区典型学校
 
8. 实用表达
"Trường này thuộc loại hình nào?"
(这所学校属于什么类型?)
 
"Học phí trường tư thục bao nhiêu?"
(私立学校学费多少?)
 
"Có xe đưa đón không?"
(有校车服务吗?) 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 学校


------分隔线----------------------------
栏目列表