英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语身体分类词汇:骨骼系统

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 头骨与面部骨骼 (Xương đầu v mặt)Xương sọ (头骨)Chấn thương xương sọ rất nguy hiểm.Xương hm (颌骨)X
(单词翻译:双击或拖选)
1. 头骨与面部骨骼 (Xương đầu và mặt)
Xương sọ (头骨)
"Chấn thương xương sọ rất nguy hiểm."
 
Xương hàm (颌骨)
"Xương hàm dưới có thể cử động."
 
Xương gò má (颧骨)
 
2. 躯干骨骼 (Xương thân mình)
Tiếng Việt Nghĩa Đặc điểm
Xương sống 脊柱 Gồm 33 đốt sống
Xương sườn 肋骨 Bảo vệ tim phổi
Xương ức 胸骨 Nối với xương sườn
3. 上肢骨骼 (Xương tay)
Xương cánh tay (肱骨)
 
Xương khuỷu (肘骨)
 
Xương cổ tay (腕骨) (8 mảnh nhỏ)
 
例句:
"Xương cổ tay dễ gãy khi ngã chống tay."
 
4. 下肢骨骼 (Xương chân)
Xương đùi (股骨) - dài nhất cơ thể
 
Xương bánh chè (膝盖骨)
 
Xương mắt cá (踝骨)
 
5. 常见骨骼问题 (Vấn đề thường gặp)
⚠️ Gãy xương (骨折)
⚠️ Loãng xương (骨质疏松)
⚠️ Thoái hóa khớp (关节退化)
 
就医用语:
"Tôi bị đau nhức xương khớp."
 
6. 骨骼健康小贴士
✅ "Ăn thực phẩm giàu canxi"
(多吃含钙食物)
✅ "Tập thể dục chịu lực"
(进行负重锻炼) 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 身体


------分隔线----------------------------
栏目列表