1. 呼吸系统 (Hệ hô hấp)
Phổi (肺)
"Hút thuốc lá hại phổi." (吸烟伤肺。)
Khí quản (气管)
Phế quản (支气管)
2. 循环系统 (Hệ tuần hoàn)
Tim (心脏)
"Tim đập nhanh khi hồi hộp." (紧张时心跳加速。)
Mạch máu (血管)
Động mạch (动脉)
Tĩnh mạch (静脉)
3. 消化系统 (Hệ tiêu hóa)
Tiếng Việt Nghĩa Ví dụ
Dạ dày 胃 "Đau dạ dày do ăn uống thất thường." (饮食不规律导致胃痛。)
Gan 肝脏 "Xơ gan do uống rượu." (饮酒导致肝硬化。)
Ruột 肠 "Ruột thừa viêm cần mổ." (阑尾炎需要手术。)
Túi mật 胆囊 "Sỏi túi mật gây đau." (胆结石引起疼痛。)
4. 泌尿系统 (Hệ bài tiết)
Thận (肾脏)
"Suy thận cần chạy thận." (肾衰竭需要透析。)
Bàng quang (膀胱)
5. 生殖系统 (Hệ sinh dục)
Tử cung (子宫) (nữ)
Buồng trứng (卵巢)
Tinh hoàn (睾丸) (nam)
6. 神经系统 (Hệ thần kinh)
Não (大脑)
"Chấn thương não nguy hiểm." (脑损伤很危险。)
Tủy sống (脊髓)
7. 其他重要器官 (Cơ quan khác)
Lách (脾脏)
Tuyến tụy (胰腺)
8. 实用医疗用语
"Tôi bị đau ở [bộ phận]."
(我的[器官]疼痛。)
"Cần kiểm tra nội tạng."
(需要检查内脏。)
"Hiến tạng cứu người."
(器官捐献救人。)
9. 健康警示
⚠️ "Hút thuốc phá hủy phổi."
(吸烟毁坏肺部。)
⚠️ "Rượu bia hại gan."
(酒精伤害肝脏。)