1. 大腿与臀部 (Đùi và mông)
Đùi (大腿)
"Đùi săn chắc nhờ tập gym." (大腿因健身而结实。)
Bắp đùi (大腿肌肉)
Mông (臀部) (中性词)
"Ngồi nhiều bị đau mông." (坐久了屁股疼。)
2. 膝盖与小腿 (Đầu gối và bắp chân)
Đầu gối (膝盖)
"Quỳ gối xuống đất." (跪在地上。)
Bắp chân (小腿肚)
"Bắp chân bị chuột rút." (小腿抽筋。)
3. 脚部 (Bàn chân)
Tiếng Việt Nghĩa Ví dụ
Mu bàn chân 脚背 "Đá bóng bị đau mu bàn chân." (踢球脚背疼。)
Lòng bàn chân 脚底 "Lòng bàn chân bị chai." (脚底长老茧。)
Gót chân 脚后跟 "Gót chân nứt nẻ mùa đông." (冬天脚跟皲裂。)
4. 脚趾 (Ngón chân)
Ngón cái (大脚趾)
Ngón út (小脚趾)
"Ngón út chân bị dập." (小脚趾被砸伤了。)
5. 关节与骨骼 (Khớp và xương)
Mắt cá chân (脚踝)
"Bong gân mắt cá chân." (脚踝扭伤。)
Xương bàn chân (足骨)
6. 常见动作 (Hoạt động thường ngày)
Đi bộ (走路)
Chạy (跑步)
Nhảy (跳跃)
例句:
"Tôi thích đi chân đất trên bãi biển." (我喜欢赤脚走在沙滩上。)
7. 健康相关 (Sức khỏe)
Chuột rút (抽筋)
Sưng khớp (关节肿胀)
Bong gân (扭伤)
就医用语:
"Tôi bị đau nhức từ hông xuống chân." (我从臀部到脚都酸痛。)
8. 文化小知识
越南传统认为 "Ngâm chân nước nóng" (泡热水脚) 有益健康
"Đi chân đất" (光脚走路) 在农村很常见