英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语身体分类词汇:上肢

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 手臂 (Cnh tay)Cnh tay (手臂)Anh ấy c cnh tay rắn chắc. (他的手臂很结实。)Bắp tay (上臂肌肉)Khuỷu tay (肘部)Ti b
(单词翻译:双击或拖选)
1. 手臂 (Cánh tay)
Cánh tay (手臂)
"Anh ấy có cánh tay rắn chắc." (他的手臂很结实。)
 
Bắp tay (上臂肌肉)
 
Khuỷu tay (肘部)
"Tôi bị trầy khuỷu tay." (我肘部擦伤了。)
 
2. 手腕与手 (Cổ tay và bàn tay)
Cổ tay (手腕)
"Đồng hồ đeo cổ tay." (手腕上戴着手表。)
 
Bàn tay (手)
 
Lòng bàn tay (手掌)
 
Mu bàn tay (手背)
 
3. 手指 (Ngón tay)
Tiếng Việt Nghĩa Ví dụ
Ngón cái 大拇指 "Ngón cái bị đứt." (大拇指被割伤了。)
Ngón trỏ 食指 "Chỉ đường bằng ngón trỏ." (用食指指路。)
Ngón giữa 中指 "Không nên giơ ngón giữa." (不应该竖中指。)
Ngón áp út 无名指 "Nhẫn đeo ngón áp út." (戒指戴在无名指上。)
Ngón út 小指 "Ngón út bị gãy." (小指骨折了。)
4. 指甲与关节 (Móng và khớp)
Móng tay (指甲)
"Cắt móng tay gọn gàng." (把指甲剪整齐。)
 
Khớp ngón tay (指关节)
"Khớp ngón tay bị sưng." (指关节肿了。)
 
5. 常见动作 (Hoạt động thường ngày)
Cầm/nắm (握/抓)
"Em bé nắm ngón tay mẹ." (宝宝抓着妈妈的手指。)
 
Vẫy tay (挥手)
"Vẫy tay chào tạm biệt." (挥手告别。)
 
Xoa tay (搓手)
"Xoa tay cho ấm." (搓手取暖。)
 
6. 健康相关 (Sức khỏe)
Gãy tay (手臂骨折)
 
Trật khớp (脱臼)
 
Tê tay (手麻)
 
就医用语:
"Tôi bị đau cổ tay khi xoay." (我转动手腕时会痛。)
 
7. 文化小知识
越南人用 "Bắt tay" (握手) 表示友好
 
"Chỉ tay năm ngón" (五指指向) 被认为不礼貌
 
婚礼上 "Đeo nhẫn" (戴戒指) 用左手无名指 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 身体


------分隔线----------------------------
栏目列表