英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语身体分类词汇:躯干

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 颈部 (Phần cổ)Cổ (脖子)C ấy đeo khăn qung cổ. (她戴着围巾。)Yết hầu (喉结) (男性特有)Họng (咽喉)2. 肩胸部分
(单词翻译:双击或拖选)
1. 颈部 (Phần cổ)
Cổ (脖子)
"Cô ấy đeo khăn quàng cổ." (她戴着围巾。)
 
Yết hầu (喉结) (男性特有)
 
Họng (咽喉)
 
2. 肩胸部分 (Vai và ngực)
Vai (肩膀)
"Anh ấy vai rộng." (他肩膀宽。)
 
Ngực (胸部)
 
Ngực nam (男性胸部)
 
Bầu ngực (女性乳房) (正式用语)
 
Núm vú (乳头)
 
3. 腰腹部 (Eo và bụng)
Bụng (腹部)
"Bụng đói cồn cào." (肚子饿得咕咕叫。)
 
Bụng trên (上腹部)
 
Bụng dưới (下腹部)
 
Rốn (肚脐)
 
Eo (腰部)
"Cô ấy có eo thon." (她腰很细。)
 
4. 背部 (Phần lưng)
Lưng (背部)
"Tôi bị đau lưng." (我背痛。)
 
Cột sống (脊柱)
 
Thắt lưng (后腰)
 
5. 臀部 (Phần mông)
Mông (臀部) (中性词)
 
Mông đít (屁股) (口语化)
"Bé có cái mông búng ra sữa." (宝宝屁股胖嘟嘟的。) (越南俗语)
 
6. 内脏器官 (Nội tạng)
Tiếng Việt Nghĩa Ví dụ
Tim 心脏 "Tim đập nhanh" (心跳加速)
Phổi "Viêm phổi" (肺炎)
Dạ dày "Đau dạ dày" (胃痛)
Gan 肝脏 "Xơ gan" (肝硬化)
7. 实用表达
"Bị đau bụng" (肚子疼)
 
"Thở bằng bụng" (腹式呼吸)
 
"Vòng eo 56" (56cm腰围) (越南常用厘米)
 
8. 文化小知识
越南人常用 "Bụng bầu" 指孕妇肚子
 
"Lưng ong" (蜂腰) 形容女性身材好 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 身体


------分隔线----------------------------
栏目列表